Bản dịch của từ Speculating trong tiếng Việt

Speculating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speculating (Verb)

spˈɛkjəlˌeiɾɪŋ
spˈɛkjəlˌeiɾɪŋ
01

Để hình thành một lý thuyết hoặc phỏng đoán về một chủ đề mà không có bằng chứng chắc chắn.

To form a theory or conjecture about a subject without firm evidence.

Ví dụ

People are speculating about the outcome of the election.

Mọi người đang suy đoán về kết quả của cuộc bầu cử.

Rumors are speculating that the company will launch a new product.

Tin đồn đang suy đoán rằng công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới.

Fans are speculating on social media about the next season of the show.

Người hâm mộ đang suy đoán trên mạng xã hội về mùa tiếp theo của chương trình.

Dạng động từ của Speculating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Speculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Speculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Speculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Speculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Speculating

Speculating (Noun)

spˈɛkjəlˌeiɾɪŋ
spˈɛkjəlˌeiɾɪŋ
01

Sự hình thành của một lý thuyết hoặc phỏng đoán mà không có bằng chứng chắc chắn.

The forming of a theory or conjecture without firm evidence.

Ví dụ

Speculating about the future of social media trends is common.

Suy đoán về tương lai của xu hướng truyền thông xã hội là phổ biến.

Her speculating on the impact of social networks led to insights.

Việc cô ấy suy đoán về tác động của mạng xã hội dẫn đến những hiểu biết.

The speculating on the reasons behind social behavior was intriguing.

Việc suy đoán về lý do đằng sau hành vi xã hội rất hấp dẫn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speculating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speculating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.