Bản dịch của từ Spelling checker trong tiếng Việt

Spelling checker

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spelling checker (Noun)

spˈɛlɨŋ tʃˈɛkɚ
spˈɛlɨŋ tʃˈɛkɚ
01

Một thiết bị hoặc phần mềm dùng để kiểm tra chính tả các từ trong văn bản.

A device or software used to check the spelling of words in a text.

Ví dụ

I use a spelling checker for my social media posts every day.

Tôi sử dụng một công cụ kiểm tra chính tả cho bài viết mạng xã hội hàng ngày.

Many people do not rely on a spelling checker for casual messages.

Nhiều người không dựa vào công cụ kiểm tra chính tả cho tin nhắn thông thường.

Does your spelling checker support multiple languages for social content?

Công cụ kiểm tra chính tả của bạn có hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cho nội dung xã hội không?

02

Người kiểm tra chính tả các từ trong tài liệu viết.

A person who checks the spelling of words in written material.

Ví dụ

A spelling checker is essential for my social media posts.

Một công cụ kiểm tra chính tả là rất cần thiết cho các bài đăng mạng xã hội của tôi.

A spelling checker does not replace careful proofreading.

Một công cụ kiểm tra chính tả không thay thế việc đọc lại cẩn thận.

Is a spelling checker necessary for writing social articles?

Có cần một công cụ kiểm tra chính tả để viết bài xã hội không?

Spelling checker (Noun Uncountable)

spˈɛlɨŋ tʃˈɛkɚ
spˈɛlɨŋ tʃˈɛkɚ
01

Quá trình xác minh cách viết đúng chính tả của các từ trong văn bản.

The process of verifying the correct spelling of words in a text.

Ví dụ

Using a spelling checker helps improve my social media posts significantly.

Sử dụng một công cụ kiểm tra chính tả giúp cải thiện đáng kể bài viết mạng xã hội của tôi.

A spelling checker does not catch all grammar mistakes in my emails.

Một công cụ kiểm tra chính tả không phát hiện tất cả lỗi ngữ pháp trong email của tôi.

Does the spelling checker on Facebook help with my writing accuracy?

Công cụ kiểm tra chính tả trên Facebook có giúp tôi viết chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spelling checker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spelling checker

Không có idiom phù hợp