Bản dịch của từ Spelling checker trong tiếng Việt
Spelling checker

Spelling checker (Noun)
I use a spelling checker for my social media posts every day.
Tôi sử dụng một công cụ kiểm tra chính tả cho bài viết mạng xã hội hàng ngày.
Many people do not rely on a spelling checker for casual messages.
Nhiều người không dựa vào công cụ kiểm tra chính tả cho tin nhắn thông thường.
Does your spelling checker support multiple languages for social content?
Công cụ kiểm tra chính tả của bạn có hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cho nội dung xã hội không?
A spelling checker is essential for my social media posts.
Một công cụ kiểm tra chính tả là rất cần thiết cho các bài đăng mạng xã hội của tôi.
A spelling checker does not replace careful proofreading.
Một công cụ kiểm tra chính tả không thay thế việc đọc lại cẩn thận.
Is a spelling checker necessary for writing social articles?
Có cần một công cụ kiểm tra chính tả để viết bài xã hội không?
Spelling checker (Noun Uncountable)
Using a spelling checker helps improve my social media posts significantly.
Sử dụng một công cụ kiểm tra chính tả giúp cải thiện đáng kể bài viết mạng xã hội của tôi.
A spelling checker does not catch all grammar mistakes in my emails.
Một công cụ kiểm tra chính tả không phát hiện tất cả lỗi ngữ pháp trong email của tôi.
Does the spelling checker on Facebook help with my writing accuracy?
Công cụ kiểm tra chính tả trên Facebook có giúp tôi viết chính xác không?
"Spelling checker" là một thuật ngữ chỉ phần mềm hoặc công cụ tự động xác định và sửa lỗi chính tả trong văn bản. Công cụ này thường được tích hợp trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, giúp người dùng nâng cao độ chính xác khi viết. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được gọi là "spell checker", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng chính cấu trúc này. Tuy nhiên, cách phát âm và một số đặc điểm ngữ pháp có thể khác nhau trong cách sử dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất