Bản dịch của từ Sphingosine trong tiếng Việt
Sphingosine

Sphingosine (Noun)
Là hợp chất bazơ là thành phần của một số chất quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào thần kinh, đặc biệt là sphingomyelin.
A basic compound which is a constituent of a number of substances important in the metabolism of nerve cells especially sphingomyelins.
Sphingosine is crucial for nerve cell metabolism in the human body.
Sphingosine rất quan trọng cho quá trình trao đổi chất của tế bào thần kinh trong cơ thể con người.
Sphingosine does not act alone in nerve cell functions or health.
Sphingosine không hoạt động một mình trong chức năng hoặc sức khỏe của tế bào thần kinh.
Is sphingosine involved in the development of nerve-related diseases?
Sphingosine có liên quan đến sự phát triển của các bệnh liên quan đến thần kinh không?
Sphingosine là một amin aliphatic phức tạp, đóng vai trò là một thành phần quan trọng trong cấu trúc của sphingolipid, một loại lipid được tìm thấy trong màng tế bào. Sphingosine góp phần vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm tín hiệu tế bào và sự phát triển tế bào. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức nói hoặc viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự nhấn mạnh vào âm tiết có thể khác nhau.
Từ "sphingosine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sphing-, sphinx", có nghĩa là "bọc" hoặc "giấu kín", ám chỉ sự phức tạp của cấu trúc hóa học của nó. "Sphingosine" được phát hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 và được công nhận như một amino alcohol trong thành phần của các lipid màng tế bào. Sự phát triển này gắn liền với vai trò quan trọng của sphingosine trong sinh học tế bào, như điều chỉnh tín hiệu và tính toàn vẹn của màng tế bào.
Từ "sphingosine" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh hóa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về lipid và tế bào. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì chủ đề chủ yếu liên quan đến khoa học tự nhiên sẽ không được khai thác nhiều. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành hoặc các cuộc thảo luận về cấu trúc màng tế bào và các cơ chế sinh học liên quan đến sphingolipid.