Bản dịch của từ Spica trong tiếng Việt
Spica
Noun [U/C]

Spica (Noun)
ˈspʌɪkə
ˈspaɪkə
01
Một miếng băng được gấp theo hình xoắn ốc giống như một bắp lúa mì hoặc lúa mạch.
A bandage folded into a spiral arrangement resembling an ear of wheat or barley.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Ngôi sao sáng nhất trong chòm sao xử nữ.
The brightest star in the constellation virgo.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spica
Không có idiom phù hợp