Bản dịch của từ Spiller trong tiếng Việt
Spiller

Spiller (Verb)
Gây ra hoặc cho phép (chất lỏng) chảy qua mép thùng chứa nó, đặc biệt là vô ý.
Cause or allow liquid to flow over the edge of its container especially unintentionally.
He accidentally spilled coffee on Sarah's new dress at the party.
Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên chiếc váy mới của Sarah tại bữa tiệc.
She did not spill any drinks during the social gathering last weekend.
Cô ấy đã không làm đổ bất kỳ đồ uống nào trong buổi họp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did you spill water on the table during the meeting yesterday?
Bạn có làm đổ nước lên bàn trong cuộc họp hôm qua không?
Họ từ
Từ "spiller" trong tiếng Anh có nghĩa là một người làm đổ, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm rơi hoặc đổ chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "spiller" trong các ngữ cảnh cụ thể như thể thao (người chơi bóng). Về mặt ngữ âm, cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "spiller" có thể mang sắc thái khác nhau tại các khu vực khác nhau.
Từ "spiller" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spillan", có nghĩa là đổ ra hoặc làm tràn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "spillōn", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "spiller" chỉ hành động làm cho chất lỏng hoặc vật gì đó bị rơi ra ngoài một cách vô tình. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thường chỉ người gây ra sự cố tràn đổ, phản ánh tính chất gây ra tổn hại hoặc sự lộn xộn.
Từ "spiller" trong tiếng Anh thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất ngữ cảnh của từ này. "Spiller" là danh từ chỉ người làm đổ hoặc gây ra sự cố trong các tình huống như thể thao, dịch vụ nhà hàng hoặc các hoạt động liên quan đến chất lỏng. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm và sự cố trong công việc.