Bản dịch của từ Spiller trong tiếng Việt

Spiller

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiller (Verb)

spˈɪlɚz
spˈɪlɚz
01

Gây ra hoặc cho phép (chất lỏng) chảy qua mép thùng chứa nó, đặc biệt là vô ý.

Cause or allow liquid to flow over the edge of its container especially unintentionally.

Ví dụ

He accidentally spilled coffee on Sarah's new dress at the party.

Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên chiếc váy mới của Sarah tại bữa tiệc.

She did not spill any drinks during the social gathering last weekend.

Cô ấy đã không làm đổ bất kỳ đồ uống nào trong buổi họp mặt xã hội cuối tuần trước.

Did you spill water on the table during the meeting yesterday?

Bạn có làm đổ nước lên bàn trong cuộc họp hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiller

Không có idiom phù hợp