Bản dịch của từ Spinal cord compression trong tiếng Việt

Spinal cord compression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinal cord compression(Noun)

spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
01

Một tình trạng y tế trong đó tủy sống bị chèn ép, dẫn đến nhiều triệu chứng thần kinh khác nhau.

A medical condition in which the spinal cord is compressed, leading to various neurological symptoms.

Ví dụ
02

Một nguyên nhân tiềm tàng gây ra đau, yếu hoặc tê liệt ở các chi do áp lực lên tủy sống.

A potential cause of pain, weakness, or numbness in the extremities due to pressure on the spinal cord.

Ví dụ
03

Nó có thể xảy ra do đĩa đệm bị thoát vị, khối u hoặc chấn thương tủy sống.

It may result from herniated discs, tumors, or spinal injuries.

Ví dụ