Bản dịch của từ Spinal cord compression trong tiếng Việt
Spinal cord compression
Noun [U/C]

Spinal cord compression (Noun)
spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
01
Một tình trạng y tế trong đó tủy sống bị chèn ép, dẫn đến nhiều triệu chứng thần kinh khác nhau.
A medical condition in which the spinal cord is compressed, leading to various neurological symptoms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spinal cord compression
Không có idiom phù hợp