Bản dịch của từ Spinal cord compression trong tiếng Việt

Spinal cord compression

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinal cord compression (Noun)

spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
01

Một tình trạng y tế trong đó tủy sống bị chèn ép, dẫn đến nhiều triệu chứng thần kinh khác nhau.

A medical condition in which the spinal cord is compressed, leading to various neurological symptoms.

Ví dụ

Spinal cord compression affects many people in our community, especially the elderly.

Chèn ép tủy sống ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người già.

Spinal cord compression does not only affect young athletes, but also seniors.

Chèn ép tủy sống không chỉ ảnh hưởng đến vận động viên trẻ mà còn cả người cao tuổi.

Does spinal cord compression cause severe pain in older adults frequently?

Chèn ép tủy sống có thường gây đau dữ dội ở người cao tuổi không?

02

Một nguyên nhân tiềm tàng gây ra đau, yếu hoặc tê liệt ở các chi do áp lực lên tủy sống.

A potential cause of pain, weakness, or numbness in the extremities due to pressure on the spinal cord.

Ví dụ

Spinal cord compression can lead to severe pain in many individuals.

Chèn ép tủy sống có thể gây ra cơn đau dữ dội cho nhiều người.

Many people do not realize spinal cord compression can cause numbness.

Nhiều người không nhận ra chèn ép tủy sống có thể gây tê.

Can spinal cord compression affect social interactions in patients?

Chèn ép tủy sống có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của bệnh nhân không?

03

Nó có thể xảy ra do đĩa đệm bị thoát vị, khối u hoặc chấn thương tủy sống.

It may result from herniated discs, tumors, or spinal injuries.

Ví dụ

Spinal cord compression can cause severe pain in many patients.

Chèn ép tủy sống có thể gây ra cơn đau dữ dội cho nhiều bệnh nhân.

Spinal cord compression does not always require immediate surgery.

Chèn ép tủy sống không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật ngay lập tức.

Can spinal cord compression lead to permanent nerve damage?

Chèn ép tủy sống có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinal cord compression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinal cord compression

Không có idiom phù hợp