Bản dịch của từ Spinal cord compression trong tiếng Việt
Spinal cord compression
Noun [U/C]

Spinal cord compression(Noun)
spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
spˈaɪnəl kˈɔɹd kəmpɹˈɛʃən
01
Một tình trạng y tế trong đó tủy sống bị chèn ép, dẫn đến nhiều triệu chứng thần kinh khác nhau.
A medical condition in which the spinal cord is compressed, leading to various neurological symptoms.
Ví dụ
Ví dụ
