Bản dịch của từ Spinal cord compression trong tiếng Việt
Spinal cord compression

Spinal cord compression (Noun)
Một tình trạng y tế trong đó tủy sống bị chèn ép, dẫn đến nhiều triệu chứng thần kinh khác nhau.
A medical condition in which the spinal cord is compressed, leading to various neurological symptoms.
Spinal cord compression affects many people in our community, especially the elderly.
Chèn ép tủy sống ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là người già.
Spinal cord compression does not only affect young athletes, but also seniors.
Chèn ép tủy sống không chỉ ảnh hưởng đến vận động viên trẻ mà còn cả người cao tuổi.
Does spinal cord compression cause severe pain in older adults frequently?
Chèn ép tủy sống có thường gây đau dữ dội ở người cao tuổi không?
Spinal cord compression can lead to severe pain in many individuals.
Chèn ép tủy sống có thể gây ra cơn đau dữ dội cho nhiều người.
Many people do not realize spinal cord compression can cause numbness.
Nhiều người không nhận ra chèn ép tủy sống có thể gây tê.
Can spinal cord compression affect social interactions in patients?
Chèn ép tủy sống có thể ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của bệnh nhân không?
Spinal cord compression can cause severe pain in many patients.
Chèn ép tủy sống có thể gây ra cơn đau dữ dội cho nhiều bệnh nhân.
Spinal cord compression does not always require immediate surgery.
Chèn ép tủy sống không phải lúc nào cũng cần phẫu thuật ngay lập tức.
Can spinal cord compression lead to permanent nerve damage?
Chèn ép tủy sống có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn không?