Bản dịch của từ Spinor trong tiếng Việt
Spinor

Spinor (Noun)
(đại số) một phần tử trong biểu diễn cơ bản của đại số clifford biến đổi thành số âm khi không gian được quay một vòng hoàn toàn từ 0° đến 360°.
(algebra) an element of the fundamental representation of a clifford algebra that transforms to its negative when the space is rotated through a complete turn from 0° to 360°.
The spinor theory in social physics is complex yet fascinating.
Lý thuyết spinor trong vật lý xã hội phức tạp nhưng hấp dẫn.
Understanding spinors is crucial for analyzing social network structures effectively.
Hiểu biết về spinor là rất quan trọng để phân tích cấu trúc mạng xã hội một cách hiệu quả.
The concept of spinor plays a significant role in social dynamics.
Khái niệm về spinor đóng vai trò quan trọng trong động lực xã hội.
Spinor là một khái niệm trong vật lý lý thuyết và toán học, dùng để mô tả trạng thái spin của các hạt lượng tử. Spinor có thể được xem như một loại vectơ không gian Hilbert, dưới tác động của nhóm quay SO(3). Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, bản dịch sang tiếng Việt thường gặp khó khăn trong việc chuyển tải các khái niệm toán học phức tạp liên quan.
Từ "spinor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "spin-" có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Thuật ngữ này được phát triển trong vật lý lý thuyết vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các đối tượng toán học mô tả hạt có spin, một đặc tính lượng tử phản ánh sự xoay tròn. Đúng như tên gọi, spinor mang tính chất xoay, góp phần giải thích hành vi của các hệ thống lượng tử, liên quan mật thiết đến lý thuyết trường lượng tử và lý thuyết tương đối.
Từ "spinor" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu có thể xuất hiện trong phần nghe hoặc đọc liên quan đến vật lý lượng tử. Trong các ngữ cảnh khác, "spinor" thường xuất hiện trong lĩnh vực toán học và vật lý, đặc biệt là trong lý thuyết trường lượng tử để mô tả các hạt có spin. Từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học và giáo trình đại học, phản ánh kiến thức chuyên sâu về vật lý.