Bản dịch của từ Spinor trong tiếng Việt

Spinor

Noun [U/C]

Spinor (Noun)

spˈɪnɚ
spˈɪnɚ
01

(đại số) một phần tử trong biểu diễn cơ bản của đại số clifford biến đổi thành số âm khi không gian được quay một vòng hoàn toàn từ 0° đến 360°.

(algebra) an element of the fundamental representation of a clifford algebra that transforms to its negative when the space is rotated through a complete turn from 0° to 360°.

Ví dụ

The spinor theory in social physics is complex yet fascinating.

Lý thuyết spinor trong vật lý xã hội phức tạp nhưng hấp dẫn.

Understanding spinors is crucial for analyzing social network structures effectively.

Hiểu biết về spinor là rất quan trọng để phân tích cấu trúc mạng xã hội một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinor

Không có idiom phù hợp