Bản dịch của từ Sponsoring trong tiếng Việt
Sponsoring

Sponsoring (Verb)
Hỗ trợ tài chính cho một sự kiện, hoạt động hoặc tổ chức để đổi lấy một số quảng cáo hoặc sự ghi nhận.
Supporting an event activity or organization financially in exchange for some advertising or acknowledgment.
Many companies are sponsoring local charity events to gain exposure.
Nhiều công ty đang tài trợ các sự kiện từ thiện địa phương để tăng cơ hội được biết đến.
Some businesses are not interested in sponsoring community projects anymore.
Một số doanh nghiệp không quan tâm tài trợ các dự án cộng đồng nữa.
Are you considering sponsoring the upcoming youth sports competition?
Bạn có đang cân nhắc tài trợ cuộc thi thể thao dành cho thanh thiếu niên sắp tới không?
Dạng động từ của Sponsoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sponsor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sponsored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sponsored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sponsors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sponsoring |
Họ từ
"Sponsoring" là danh từ chỉ hành động tài trợ hoặc hỗ trợ tài chính cho một cá nhân, sự kiện, hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến quảng bá thương hiệu hoặc cải thiện hình ảnh công ty. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, tốc độ và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "sponsoring" bắt nguồn từ động từ tiếng La-tinh "sponsus", có nghĩa là "bảo lãnh" hoặc "đảm bảo". Hình thành từ danh từ "sponsio", từ này phản ánh sự cam kết hoặc thỏa thuận giữa các bên. Trong lịch sử, việc bảo lãnh thường liên quan đến các quan hệ pháp lý hay tài chính. Ngày nay, "sponsoring" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị, miêu tả hành động tài trợ cho sự kiện hoặc hoạt động nhằm nâng cao thương hiệu hay sản phẩm.
Từ "sponsoring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn lĩnh vực của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến các chương trình tài trợ trong các sự kiện thể thao hoặc văn hóa. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của tài trợ đối với cộng đồng. Tương tự trong Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quảng cáo, tiếp thị và các sáng kiến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



