Bản dịch của từ Spooling trong tiếng Việt
Spooling
Spooling (Verb)
Cuộn dây trên ống chỉ hoặc ống cuốn.
To wind on a spool or spools.
They are spooling thread for the community sewing project this Saturday.
Họ đang cuộn chỉ cho dự án may vá cộng đồng vào thứ Bảy này.
She is not spooling yarn for her knitting group anymore.
Cô ấy không còn cuộn len cho nhóm đan của mình nữa.
Are you spooling fabric for the charity event next week?
Bạn có đang cuộn vải cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Spooling (Noun)
The spooling process is essential for organizing community film projects effectively.
Quá trình cuộn là rất cần thiết để tổ chức các dự án phim cộng đồng.
Many people do not understand the importance of spooling in filmmaking.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc cuộn trong làm phim.
Is spooling used in all social media video production processes?
Có phải việc cuộn được sử dụng trong tất cả các quy trình sản xuất video mạng xã hội không?