Bản dịch của từ Spooling trong tiếng Việt

Spooling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spooling (Verb)

01

Cuộn dây trên ống chỉ hoặc ống cuốn.

To wind on a spool or spools.

Ví dụ

They are spooling thread for the community sewing project this Saturday.

Họ đang cuộn chỉ cho dự án may vá cộng đồng vào thứ Bảy này.

She is not spooling yarn for her knitting group anymore.

Cô ấy không còn cuộn len cho nhóm đan của mình nữa.

Are you spooling fabric for the charity event next week?

Bạn có đang cuộn vải cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Spooling (Noun)

01

Một hình trụ trên đó có thể quấn màng, băng từ, sợi hoặc các vật liệu dẻo khác.

A cylinder on which film magnetic tape thread or other flexible materials can be wound.

Ví dụ

The spooling process is essential for organizing community film projects effectively.

Quá trình cuộn là rất cần thiết để tổ chức các dự án phim cộng đồng.

Many people do not understand the importance of spooling in filmmaking.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc cuộn trong làm phim.

Is spooling used in all social media video production processes?

Có phải việc cuộn được sử dụng trong tất cả các quy trình sản xuất video mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spooling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spooling

Không có idiom phù hợp