Bản dịch của từ Spooling trong tiếng Việt
Spooling

Spooling (Verb)
Cuộn dây trên ống chỉ hoặc ống cuốn.
To wind on a spool or spools.
They are spooling thread for the community sewing project this Saturday.
Họ đang cuộn chỉ cho dự án may vá cộng đồng vào thứ Bảy này.
She is not spooling yarn for her knitting group anymore.
Cô ấy không còn cuộn len cho nhóm đan của mình nữa.
Are you spooling fabric for the charity event next week?
Bạn có đang cuộn vải cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Spooling (Noun)
The spooling process is essential for organizing community film projects effectively.
Quá trình cuộn là rất cần thiết để tổ chức các dự án phim cộng đồng.
Many people do not understand the importance of spooling in filmmaking.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc cuộn trong làm phim.
Is spooling used in all social media video production processes?
Có phải việc cuộn được sử dụng trong tất cả các quy trình sản xuất video mạng xã hội không?
Họ từ
Spooling là một thuật ngữ trong lĩnh vực máy tính, đề cập đến quá trình lưu trữ tạm thời và quản lý dữ liệu trước khi chuyển giao cho thiết bị đầu ra, chẳng hạn như máy in. Từ này là sự kết hợp của chữ cái đầu của từ "Simultaneous Peripheral Operation Online". Trong khi thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, sự khác biệt chủ yếu về ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng không đáng kể. Spooling giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống bằng cách giảm thiểu thời gian chờ đợi.
Từ "spooling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ thuật ngữ "spool", được phát triển từ tiếng Đức "Spule", nghĩa là cuộn chỉ. Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ việc cuộn dây chỉ hoặc vật liệu tương tự. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "spooling" chỉ quy trình lưu trữ tạm thời dữ liệu trước khi xử lý, thường liên quan đến in ấn hoặc truyền tải dữ liệu. Sự chuyển đổi này thể hiện sự phát triển từ một khái niệm vật lý đơn giản sang một ứng dụng phức tạp trong công nghệ hiện đại.
Từ "spooling" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình. Trong các bài kiểm tra, "spooling" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến máy tính hoặc hệ thống quản lý dữ liệu. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được nhắc đến trong quá trình in ấn, nơi nó mô tả việc lưu trữ dữ liệu trước khi gửi đến máy in.