Bản dịch của từ Spot demand trong tiếng Việt

Spot demand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spot demand(Noun)

spˈɑt dɨmˈænd
spˈɑt dɨmˈænd
01

Nhu cầu về sản phẩm hoặc dịch vụ mà là ngay lập tức và không được lập kế hoạch trước.

The need for a product or service that is immediate and not planned in advance.

Ví dụ
02

Một loại nhu cầu được đặc trưng bởi các giao dịch diễn ra ở mức giá thị trường hiện tại cho việc giao hàng ngay lập tức.

A type of demand characterized by transactions occurring at current market prices for immediate delivery.

Ví dụ
03

Nhu cầu phát sinh theo thời gian thực thay vì được dự đoán hoặc lập lịch.

Demand that arises in real-time rather than being forecasted or scheduled.

Ví dụ