Bản dịch của từ Spot demand trong tiếng Việt
Spot demand
Noun [U/C]

Spot demand (Noun)
spˈɑt dɨmˈænd
spˈɑt dɨmˈænd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nhu cầu phát sinh theo thời gian thực thay vì được dự đoán hoặc lập lịch.
Demand that arises in real-time rather than being forecasted or scheduled.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spot demand
Không có idiom phù hợp