Bản dịch của từ Sprawled trong tiếng Việt
Sprawled

Sprawled (Verb)
They sprawled on the grass during the picnic last Saturday.
Họ nằm dài trên cỏ trong buổi dã ngoại hôm thứ Bảy vừa qua.
She did not sprawl on the couch during the movie night.
Cô ấy không nằm dài trên ghế sofa trong đêm chiếu phim.
Did they sprawl on the beach during their vacation in Hawaii?
Họ có nằm dài trên bãi biển trong kỳ nghỉ ở Hawaii không?
The children sprawled across the grass during the picnic last Sunday.
Những đứa trẻ nằm dài trên cỏ trong buổi picnic hôm Chủ nhật.
She did not sprawl on the couch while watching the movie.
Cô ấy không nằm dài trên ghế sofa khi xem phim.
Did the students sprawl on the floor during the group discussion?
Có phải các sinh viên nằm dài trên sàn trong buổi thảo luận nhóm không?
The children sprawled on the grass during the picnic last Saturday.
Những đứa trẻ nằm trải dài trên cỏ trong buổi dã ngoại thứ Bảy vừa qua.
They did not sprawl in the crowded park during the event.
Họ không nằm trải dài trong công viên đông đúc trong sự kiện.
Did the volunteers sprawl out to help at the community fair?
Các tình nguyện viên có nằm trải dài để giúp đỡ tại hội chợ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "sprawled" là một động từ phân từ, có nghĩa là nằm hoặc trải ra một cách không gọn gàng, thường chỉ một hình ảnh về sự bành trướng hoặc lan ra của một cơ thể hoặc vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sprawled" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, nó thường ám chỉ sự phát triển không quy hoạch trong đô thị, trong khi ở Mỹ, nó có thể mô tả một tình trạng nghỉ ngơi thoải mái.
Từ "sprawled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sprawlian", có nghĩa là "trải ra" hoặc "mở rộng". Latin gốc của từ này có thể liên kết với "spraire", nghĩa là "lan rộng". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để mô tả tư thế nằm hoặc ngồi một cách không gọn gàng, thường với các bộ phận cơ thể trải rộng ra. Nghĩa hiện tại của "sprawled" thường diễn tả trạng thái không gọn gàng, phản ánh sự lan rộng không kiểm soát, phù hợp với nguyên thủy của nó.
Từ "sprawled" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà mô tả không gian hoặc tình huống có tính hình ảnh cao là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân bố không đều hoặc tình trạng nằm rải rác của các đối tượng, như trong mô tả cảnh quan đô thị hay tình huống có tính chất lộn xộn. Sự linh hoạt này giúp "sprawled" có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến địa lý và mô tả xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
