Bản dịch của từ Sprawled trong tiếng Việt
Sprawled
Sprawled (Verb)
They sprawled on the grass during the picnic last Saturday.
Họ nằm dài trên cỏ trong buổi dã ngoại hôm thứ Bảy vừa qua.
She did not sprawl on the couch during the movie night.
Cô ấy không nằm dài trên ghế sofa trong đêm chiếu phim.
Did they sprawl on the beach during their vacation in Hawaii?
Họ có nằm dài trên bãi biển trong kỳ nghỉ ở Hawaii không?
The children sprawled across the grass during the picnic last Sunday.
Những đứa trẻ nằm dài trên cỏ trong buổi picnic hôm Chủ nhật.
She did not sprawl on the couch while watching the movie.
Cô ấy không nằm dài trên ghế sofa khi xem phim.
Did the students sprawl on the floor during the group discussion?
Có phải các sinh viên nằm dài trên sàn trong buổi thảo luận nhóm không?
The children sprawled on the grass during the picnic last Saturday.
Những đứa trẻ nằm trải dài trên cỏ trong buổi dã ngoại thứ Bảy vừa qua.
They did not sprawl in the crowded park during the event.
Họ không nằm trải dài trong công viên đông đúc trong sự kiện.
Did the volunteers sprawl out to help at the community fair?
Các tình nguyện viên có nằm trải dài để giúp đỡ tại hội chợ cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sprawled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp