Bản dịch của từ Sprawled trong tiếng Việt

Sprawled

Verb

Sprawled (Verb)

spɹˈɔld
spɹˈɔld
01

Nằm hoặc ngồi dang rộng tay chân trong tư thế thoải mái.

To lie or sit with arms and legs spread out in a relaxed position.

Ví dụ

They sprawled on the grass during the picnic last Saturday.

Họ nằm dài trên cỏ trong buổi dã ngoại hôm thứ Bảy vừa qua.

She did not sprawl on the couch during the movie night.

Cô ấy không nằm dài trên ghế sofa trong đêm chiếu phim.

Did they sprawl on the beach during their vacation in Hawaii?

Họ có nằm dài trên bãi biển trong kỳ nghỉ ở Hawaii không?

02

Di chuyển hoặc dàn trải một cách vô duyên.

To move or spread out in an ungainly manner.

Ví dụ

The children sprawled across the grass during the picnic last Sunday.

Những đứa trẻ nằm dài trên cỏ trong buổi picnic hôm Chủ nhật.

She did not sprawl on the couch while watching the movie.

Cô ấy không nằm dài trên ghế sofa khi xem phim.

Did the students sprawl on the floor during the group discussion?

Có phải các sinh viên nằm dài trên sàn trong buổi thảo luận nhóm không?

03

Để trải rộng ra hoặc mở rộng trên một diện tích lớn hơn.

To spread out or extend over a larger area.

Ví dụ

The children sprawled on the grass during the picnic last Saturday.

Những đứa trẻ nằm trải dài trên cỏ trong buổi dã ngoại thứ Bảy vừa qua.

They did not sprawl in the crowded park during the event.

Họ không nằm trải dài trong công viên đông đúc trong sự kiện.

Did the volunteers sprawl out to help at the community fair?

Các tình nguyện viên có nằm trải dài để giúp đỡ tại hội chợ cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprawled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The equations seemed to across the page, and it felt a bit overwhelming at first [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Sprawled

Không có idiom phù hợp