Bản dịch của từ Spread out trong tiếng Việt
Spread out

Spread out (Adjective)
Thuộc tính.
The spread out picnic blankets covered the entire park.
Những tấm chăn picnic trải rộng khắp công viên.
The spread out seating arrangement allowed for social distancing.
Sắp xếp chỗ ngồi trải rộng giúp duy trì khoảng cách xã hội.
The spread out event booths attracted many visitors.
Các gian hàng sự kiện trải rộng thu hút nhiều khách tham quan.
The picnic area was spacious and spread out.
Khu vực dã ngoại rộng lớn và phân tán.
The community garden was well spread out with colorful flowers.
Vườn cộng đồng được phân tán tốt với hoa sặc sỡ.
The neighborhood had a spread out layout of houses.
Khu phố có bố trí phân tán các ngôi nhà.
Cụm động từ "spread out" trong tiếng Anh có nghĩa là phân tán, mở rộng hoặc trải ra, thường chỉ hành động làm cho một vật thể hoặc nhóm vật thể đã gộp lại trở nên tách rời hoặc rộng ra hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm này tương đối giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh không chính thức, người Mỹ có thể dùng các từ đồng nghĩa như "spread" hoặc "scatter" nhiều hơn. Tuy nhiên, "spread out" vẫn được chấp nhận rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "spread out" có nguồn gốc từ động từ "spread", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sprædan", mang nghĩa là mở rộng hoặc trải ra. Nguyên thủy, từ này liên quan đến hành động phân bố hoặc phân tán một cái gì đó ở một không gian lớn hơn. Theo thời gian, "spread out" đã phát triển để chỉ việc trải ra hoặc phát tán một cách đồng đều. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phân bổ và mở rộng không chỉ về mặt không gian mà còn cả trong các lĩnh vực như thông tin, các lớp xã hội và ý tưởng.
Cụm từ "spread out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng với tần suất khác nhau giữa các thành phần. Trong phần Nghe, cụm này có thể được sử dụng khi mô tả cách phân bố không gian hoặc tổ chức sự kiện. Trong phần Đọc, "spread out" xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cách thức phân tán thông tin hoặc tài nguyên. Phần Viết và Nói cũng có thể bao gồm cụm này khi thảo luận về sự phân bố trong xã hội hay khoa học. Ngoài ra, "spread out" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và xã hội, diễn tả quá trình phân bố tài nguyên hoặc dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp