Bản dịch của từ Sprocket trong tiếng Việt
Sprocket

Sprocket (Noun)
The bicycle's sprocket helps the chain move smoothly on the road.
Bánh răng của xe đạp giúp xích di chuyển mượt mà trên đường.
The sprocket on my bike is not broken or damaged.
Bánh răng trên xe đạp của tôi không bị hỏng hoặc hư hại.
Is the sprocket size appropriate for your bicycle model?
Kích thước bánh răng có phù hợp với mẫu xe đạp của bạn không?
Dạng danh từ của Sprocket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sprocket | Sprockets |
Họ từ
"Sprocket" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ bánh răng có rãnh, thường được sử dụng trong cơ khí để truyền động cho các chuỗi hoặc dây đai. Trong tiếng Anh Mỹ, "sprocket" và "sprocket wheel" đều được sử dụng để chỉ thiết bị này mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thành ngữ "sprocket gear" đôi khi được dùng thay thế. Hiện tượng này phản ánh sự linh hoạt của ngôn ngữ kỹ thuật, nhưng cả hai phiên bản đều có chung ứng dụng trong các lĩnh vực như cơ khí và công nghiệp ô tô.
Từ "sprocket" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể được truy nguyên về gốc Latin "spīra", có nghĩa là vòng xoáy hoặc đường xoắn. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "esproquet", chỉ một loại bánh răng hoặc chi tiết cơ khí dùng để truyền động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sprocket" thường được sử dụng để chỉ bánh răng kết hợp với xích trong các cơ cấu máy móc, cho thấy sự tiếp nối trong việc chỉ sự truyền động và kết nối cơ khí.
Từ "sprocket" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí, đặc biệt trong các cuộc khảo luận về công nghệ và vận hành máy móc. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, công nghệ xe cộ, và cơ khí, mô tả bộ phận tác động và truyền động của bánh răng. Sự xuất hiện của từ này trong văn phong thông thường là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp