Bản dịch của từ Squadron trong tiếng Việt
Squadron

Squadron(Noun)
Một đơn vị hoạt động trong lực lượng không quân bao gồm hai hoặc nhiều chuyến bay của máy bay và nhân sự cần thiết để điều khiển chúng.
An operational unit in an air force consisting of two or more flights of aircraft and the personnel required to fly them.
Dạng danh từ của Squadron (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Squadron | Squadrons |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "squadron" là danh từ chỉ một đơn vị quân đội, thường được sử dụng trong hải quân và không quân, bao gồm một nhóm máy bay, tàu chiến hoặc phương tiện quân sự khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "squadron" thường liên quan đến các đơn vị bay của không quân, trong khi ở Mỹ, nó cũng áp dụng cho các đơn vị hải quân. Từ này được phát âm là /ˈskwɒdrən/ trong Anh và /ˈskwɑːdrən/ trong Mỹ.
Từ "squadron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squadra", có nghĩa là "nhóm" hoặc "đội". Trong tiếng Ý, "squadra" chỉ một nhóm người hoặc một đội thể thao. Khái niệm này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp thành "esquadron", dùng để chỉ một tập hợp quân đội. Ngày nay, "squadron" thường được dùng để mô tả một đơn vị không quân hoặc hải quân, nhấn mạnh tính tổ chức và cấu trúc trong lĩnh vực quân sự.
Từ "squadron" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc phương tiện hàng không. Trong các bài thi nói và viết, từ này cũng hiếm gặp, thường chỉ được sử dụng trong các chủ đề về quân sự, an ninh quốc gia hoặc các tình huống liên quan đến lực lượng không quân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể được thấy trong văn bản lịch sử, tài liệu quân sự hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến thuật quân sự.
Họ từ
Từ "squadron" là danh từ chỉ một đơn vị quân đội, thường được sử dụng trong hải quân và không quân, bao gồm một nhóm máy bay, tàu chiến hoặc phương tiện quân sự khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "squadron" thường liên quan đến các đơn vị bay của không quân, trong khi ở Mỹ, nó cũng áp dụng cho các đơn vị hải quân. Từ này được phát âm là /ˈskwɒdrən/ trong Anh và /ˈskwɑːdrən/ trong Mỹ.
Từ "squadron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "squadra", có nghĩa là "nhóm" hoặc "đội". Trong tiếng Ý, "squadra" chỉ một nhóm người hoặc một đội thể thao. Khái niệm này sau đó được chuyển sang tiếng Pháp thành "esquadron", dùng để chỉ một tập hợp quân đội. Ngày nay, "squadron" thường được dùng để mô tả một đơn vị không quân hoặc hải quân, nhấn mạnh tính tổ chức và cấu trúc trong lĩnh vực quân sự.
Từ "squadron" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc phương tiện hàng không. Trong các bài thi nói và viết, từ này cũng hiếm gặp, thường chỉ được sử dụng trong các chủ đề về quân sự, an ninh quốc gia hoặc các tình huống liên quan đến lực lượng không quân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể được thấy trong văn bản lịch sử, tài liệu quân sự hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến thuật quân sự.
