Bản dịch của từ Square with trong tiếng Việt

Square with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square with (Verb)

skwɛɹ wɪɵ
skwɛɹ wɪɵ
01

Để đồng ý hoặc phù hợp với một cái gì đó.

To agree with or be consistent with something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đối mặt hoặc thách thức ai đó.

To confront or challenge someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để giải quyết hoặc hòa giải một tranh chấp hoặc bất đồng.

To settle or resolve a dispute or disagreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/square with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] For instance, instead of allocating 100 miles of land for the construction of houses for a population of only 100 households, the government can provide accommodation for ten times as many when constructing a ten-story flat [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020

Idiom with Square with

Không có idiom phù hợp