Bản dịch của từ Square with trong tiếng Việt
Square with
Verb

Square with(Verb)
skwɛɹ wɪɵ
skwɛɹ wɪɵ
01
Để đồng ý hoặc phù hợp với một cái gì đó.
To agree with or be consistent with something.
Ví dụ
03
Để giải quyết hoặc hòa giải một tranh chấp hoặc bất đồng.
To settle or resolve a dispute or disagreement.
Ví dụ
