Bản dịch của từ Square with trong tiếng Việt
Square with
Verb

Square with (Verb)
skwɛɹ wɪɵ
skwɛɹ wɪɵ
01
Để đồng ý hoặc phù hợp với một cái gì đó.
To agree with or be consistent with something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Để giải quyết hoặc hòa giải một tranh chấp hoặc bất đồng.
To settle or resolve a dispute or disagreement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] For instance, instead of allocating 100 miles of land for the construction of houses for a population of only 100 households, the government can provide accommodation for ten times as many when constructing a ten-story flat [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Idiom with Square with
Không có idiom phù hợp