Bản dịch của từ Squawk trong tiếng Việt
Squawk

Squawk (Noun)
The squawk of the parrot disrupted the conversation.
Tiếng kêu rên của con vẹt làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
He couldn't concentrate with the constant squawk in the background.
Anh ấy không thể tập trung với tiếng kêu rên liên tục phía sau.
Did the squawk of the seagulls bother you during the interview?
Tiếng kêu rên của các con hải âu làm phiền bạn trong cuộc phỏng vấn không?
Squawk (Verb)
The parrots squawk loudly in the zoo.
Những con vẹt kêu to ồ trong sở thú.
The pigeons do not squawk during the night.
Những con chim bồ câu không kêu vào ban đêm.
Do the seagulls squawk when they see food?
Những con hải âu kêu khi chúng thấy thức ăn không?
Họ từ
Từ "squawk" có nghĩa là một tiếng kêu lớn và chói tai, thường được liên kết với tiếng chim, đặc biệt là các loài chim như gà hay vẹt. Trong tiếng Anh, "squawk" được sử dụng để chỉ cả âm thanh và hành động phát ra âm thanh đó. Dù có sự khác biệt trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này vẫn tương đồng, thường diễn đạt sự phản kháng hoặc bức xúc.
Từ "squawk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "squaw" trong ngữ cảnh chỉ âm thanh chói tai mà các loài chim hoặc động vật tạo ra. Cụm từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Latin "quacare", mang nghĩa "kêu la" hoặc "gào thét". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để không chỉ mô tả âm thanh của chim mà còn diễn tả sự phản đối hay chỉ trích mạnh mẽ, thể hiện sự gắt gỏng hoặc không đồng tình trong giao tiếp hiện đại.
Từ "squawk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "squawk" thường được áp dụng để miêu tả âm thanh lớn hoặc khít tiếng của các loài chim, đặc biệt là khi chúng đang kêu gọi hoặc bày tỏ sự không hài lòng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc phàn nàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp