Bản dịch của từ Squawk trong tiếng Việt

Squawk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squawk (Noun)

skwˈɔk
skwɑk
01

Tiếng ồn lớn, chói tai hoặc chói tai do một con chim hoặc một người tạo ra.

A loud harsh or discordant noise made by a bird or a person.

Ví dụ

The squawk of the parrot disrupted the conversation.

Tiếng kêu rên của con vẹt làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

He couldn't concentrate with the constant squawk in the background.

Anh ấy không thể tập trung với tiếng kêu rên liên tục phía sau.

Did the squawk of the seagulls bother you during the interview?

Tiếng kêu rên của các con hải âu làm phiền bạn trong cuộc phỏng vấn không?

Squawk (Verb)

skwˈɔk
skwɑk
01

(của một con chim) gây ra tiếng động lớn, gay gắt.

Of a bird make a loud harsh noise.

Ví dụ

The parrots squawk loudly in the zoo.

Những con vẹt kêu to ồ trong sở thú.

The pigeons do not squawk during the night.

Những con chim bồ câu không kêu vào ban đêm.

Do the seagulls squawk when they see food?

Những con hải âu kêu khi chúng thấy thức ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squawk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squawk

Không có idiom phù hợp