Bản dịch của từ Squeamishness trong tiếng Việt

Squeamishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeamishness (Adjective)

skwˈimɪʃnəs
skwˈimɪʃnɛs
01

Dễ dàng cảm thấy khó chịu hoặc bị sốc bởi những điều mà bạn thấy khó chịu.

Easily made to feel upset or shocked by things that you find unpleasant.

Ví dụ

Many people show squeamishness toward graphic images in social media.

Nhiều người thể hiện sự khó chịu với hình ảnh gây sốc trên mạng xã hội.

She does not have squeamishness about discussing social issues openly.

Cô ấy không cảm thấy khó chịu khi thảo luận về các vấn đề xã hội công khai.

Is squeamishness common among teenagers discussing sensitive topics?

Sự khó chịu có phổ biến trong giới trẻ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm không?

Squeamishness (Noun)

skwˈimɪʃnəs
skwˈimɪʃnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái dễ dàng khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc bị sốc bởi những điều mà bạn thấy khó chịu.

The quality or state of being easily made to feel upset or shocked by things that you find unpleasant.

Ví dụ

Her squeamishness about blood made her avoid medical careers.

Sự nhạy cảm của cô ấy với máu khiến cô tránh nghề y.

He does not show any squeamishness when discussing social issues.

Anh ấy không thể hiện sự nhạy cảm nào khi bàn về vấn đề xã hội.

Is squeamishness common among students in health-related fields?

Sự nhạy cảm có phổ biến trong sinh viên các ngành liên quan đến sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squeamishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeamishness

Không có idiom phù hợp