Bản dịch của từ Squeamishness trong tiếng Việt
Squeamishness

Squeamishness (Adjective)
Many people show squeamishness toward graphic images in social media.
Nhiều người thể hiện sự khó chịu với hình ảnh gây sốc trên mạng xã hội.
She does not have squeamishness about discussing social issues openly.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu khi thảo luận về các vấn đề xã hội công khai.
Is squeamishness common among teenagers discussing sensitive topics?
Sự khó chịu có phổ biến trong giới trẻ khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm không?
Squeamishness (Noun)
Her squeamishness about blood made her avoid medical careers.
Sự nhạy cảm của cô ấy với máu khiến cô tránh nghề y.
He does not show any squeamishness when discussing social issues.
Anh ấy không thể hiện sự nhạy cảm nào khi bàn về vấn đề xã hội.
Is squeamishness common among students in health-related fields?
Sự nhạy cảm có phổ biến trong sinh viên các ngành liên quan đến sức khỏe không?
Họ từ
Squeamishness là một danh từ chỉ trạng thái hay cảm giác nhạy cảm, dễ bị buồn nôn hoặc khó chịu trước những hình ảnh, tình huống hay cảm giác gây sốc hoặc ghê tởm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh có liên quan đến sự nhạy cảm về thể chất hoặc tinh thần. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản Anh - Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng trong văn cảnh, squeamishness thường được liên kết với tính cách nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương.
Từ "squeamishness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "squeamish", biểu thị trạng thái nhạy cảm hoặc dễ khó chịu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "squem", có nghĩa là "khó chịu" hoặc "đau đớn". Khái niệm này đã được đề cập từ thế kỷ 17 và hiện nay thường được dùng để mô tả cảm giác không thoải mái khi đối diện với các tình huống gây sốc, quái dị hoặc không hợp lý. Sự phát triển ý nghĩa của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với cảm giác nhạy cảm và sự phản ứng của tâm lý con người.
Từ "squeamishness" ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói và Viết, nơi người học thường sử dụng từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tâm lý, cảm xúc hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "squeamishness" thường được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm thái quá đối với các tình huống khó chịu hoặc ghê rợn, như trong y học hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp