Bản dịch của từ Squinches trong tiếng Việt

Squinches

Verb Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squinches (Verb)

01

Thốt lên với một âm thanh chói tai.

Utter with a cheeping sound.

Ví dụ

The children squinches happily during the school play rehearsal.

Những đứa trẻ kêu ríu rít hạnh phúc trong buổi tập kịch.

The shy student never squinches in front of the class.

Học sinh nhút nhát không bao giờ kêu ríu rít trước lớp.

Do you think it's appropriate to squinches during a serious discussion?

Bạn nghĩ rằng việc kêu ríu rít trong một cuộc thảo luận nghiêm túc là thích hợp không?

Do you think babies squinches are cute?

Bạn có nghĩ những tiếng kêu nhỏ của trẻ sơ sinh dễ thương không?

Some people find the sound of squinches annoying.

Một số người thấy tiếng kêu nhỏ của trẻ sơ sinh làm phiền.

Squinches (Adjective)

01

(của một người) nhỏ và gầy.

Of a person small and lean.

Ví dụ

Sheila is squinches, making her the smallest in our IELTS group.

Sheila nhỏ nhắn, khiến cô ấy là người nhỏ nhất trong nhóm IELTS của chúng tôi.

Not many people find being squinches advantageous in public speaking.

Không nhiều người thấy việc nhỏ nhắn là điều lợi thế trong diễn thuyết công cộng.

Is it common for squinches individuals to excel in IELTS writing?

Có phổ biến không khi người nhỏ nhắn vượt trội trong viết IELTS?

She is squinches and easily fits into tight spaces.

Cô ấy nhỏ nhắn và dễ dàng vừa vặn vào những không gian chật.

He is not squinches but rather tall and broad-shouldered.

Anh ấy không nhỏ nhắn mà cao và rộng vai.

Squinches (Idiom)

01

Có mối quan hệ thân thiết.

Have an intimate relationship.

Ví dụ

They're always together, everyone knows they're squinches.

Họ luôn ở bên nhau, mọi người đều biết họ thân thiết.

It's not appropriate to have squinches with colleagues in the office.

Không phù hợp khi có mối quan hệ thân thiết với đồng nghiệp ở văn phòng.

Do you think having squinches with classmates affects your IELTS score?

Bạn nghĩ rằng việc thân thiết với bạn cùng lớp ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn không?

They've been squinches for years.

Họ đã quan hệ mật thiết từ nhiều năm nay.

It's better not to squinches with colleagues at work.

Tốt hơn là không quan hệ mật thiết với đồng nghiệp ở công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squinches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squinches

Không có idiom phù hợp