Bản dịch của từ Squinches trong tiếng Việt
Squinches

Squinches (Verb)
The children squinches happily during the school play rehearsal.
Những đứa trẻ kêu ríu rít hạnh phúc trong buổi tập kịch.
The shy student never squinches in front of the class.
Học sinh nhút nhát không bao giờ kêu ríu rít trước lớp.
Do you think it's appropriate to squinches during a serious discussion?
Bạn nghĩ rằng việc kêu ríu rít trong một cuộc thảo luận nghiêm túc là thích hợp không?
Do you think babies squinches are cute?
Bạn có nghĩ những tiếng kêu nhỏ của trẻ sơ sinh dễ thương không?
Some people find the sound of squinches annoying.
Một số người thấy tiếng kêu nhỏ của trẻ sơ sinh làm phiền.
Squinches (Adjective)
Sheila is squinches, making her the smallest in our IELTS group.
Sheila nhỏ nhắn, khiến cô ấy là người nhỏ nhất trong nhóm IELTS của chúng tôi.
Not many people find being squinches advantageous in public speaking.
Không nhiều người thấy việc nhỏ nhắn là điều lợi thế trong diễn thuyết công cộng.
Is it common for squinches individuals to excel in IELTS writing?
Có phổ biến không khi người nhỏ nhắn vượt trội trong viết IELTS?
She is squinches and easily fits into tight spaces.
Cô ấy nhỏ nhắn và dễ dàng vừa vặn vào những không gian chật.
He is not squinches but rather tall and broad-shouldered.
Anh ấy không nhỏ nhắn mà cao và rộng vai.
Squinches (Idiom)
Có mối quan hệ thân thiết.
Have an intimate relationship.
They're always together, everyone knows they're squinches.
Họ luôn ở bên nhau, mọi người đều biết họ thân thiết.
It's not appropriate to have squinches with colleagues in the office.
Không phù hợp khi có mối quan hệ thân thiết với đồng nghiệp ở văn phòng.
Do you think having squinches with classmates affects your IELTS score?
Bạn nghĩ rằng việc thân thiết với bạn cùng lớp ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn không?
They've been squinches for years.
Họ đã quan hệ mật thiết từ nhiều năm nay.
It's better not to squinches with colleagues at work.
Tốt hơn là không quan hệ mật thiết với đồng nghiệp ở công việc.
Họ từ
Squinches là các cấu trúc kiến trúc hình tam giác được sử dụng để chuyển từ một hình vuông sang một hình tròn, thường thấy trong các mái vòm. Chúng giúp hỗ trợ trọng lượng của mái vòm và phân phối lực xuống các góc tường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có phiên bản khác biệt so với tiếng Anh Anh, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kiến trúc, squinches thường không được sử dụng rộng rãi bên ngoài các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "squinches" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "constrictus", nghĩa là "thắt chặt, co lại", phản ánh tính chất cấu trúc của nó trong kiến trúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bó và vòm hình chóp hỗ trợ, giúp kết nối một khối hình vuông với một hình tròn, lưu giữ tính năng kỹ thuật và mỹ thuật. Từ "squinches" từ đó trở thành biểu tượng cho sự giao thoa giữa chức năng và hình thức trong kiến trúc.
"Squinches" là một thuật ngữ kiến trúc chỉ các cấu trúc hỗ trợ giúp chuyển tiếp từ hình vuông sang hình tròn trong việc xây dựng mái vòm. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hiếm, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật kiến trúc hoặc lịch sử xây dựng. Trong các bối cảnh khác, "squinches" có thể được sử dụng trong thảo luận về thiết kế nội thất hoặc nghiên cứu kiến trúc cổ điển, phản ánh sự chuyển giao giữa các hình thức không gian khác nhau.