Bản dịch của từ Stabbed trong tiếng Việt
Stabbed

Stabbed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của stab.
Simple past and past participle of stab.
The victim was stabbed during the protest last Saturday in Chicago.
Nạn nhân đã bị đâm trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy ở Chicago.
Many people were not stabbed in the violent altercation last week.
Nhiều người đã không bị đâm trong vụ ẩu đả bạo lực tuần trước.
Was anyone stabbed during the recent social unrest in the city?
Có ai bị đâm trong cuộc bất ổn xã hội gần đây ở thành phố không?
Dạng động từ của Stabbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stab |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabbing |
Họ từ
Từ "stabbed" là dạng quá khứ của động từ "stab", mang nghĩa là đâm vào một vật thể hoặc cơ thể bằng một vật sắc nhọn. Trong tiếng Anh, "stabbed" có thể được sử dụng để chỉ hành động đâm một ai đó hoặc một cái gì đó, thường liên quan đến bạo lực. Về mặt viết, "stabbed" có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và các quy tắc phát âm đặc trưng của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp