Bản dịch của từ Stabbed trong tiếng Việt

Stabbed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabbed (Verb)

stˈæbd
stˈæbd
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của stab.

Simple past and past participle of stab.

Ví dụ

The victim was stabbed during the protest last Saturday in Chicago.

Nạn nhân đã bị đâm trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy ở Chicago.

Many people were not stabbed in the violent altercation last week.

Nhiều người đã không bị đâm trong vụ ẩu đả bạo lực tuần trước.

Was anyone stabbed during the recent social unrest in the city?

Có ai bị đâm trong cuộc bất ổn xã hội gần đây ở thành phố không?

Dạng động từ của Stabbed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stab

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stabbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stabbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stabs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stabbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stabbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stabbed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.