Bản dịch của từ Stacker trong tiếng Việt
Stacker

Stacker (Noun)
The warehouse employed a stacker to organize the goods.
Kho sử dụng một người xếp hàng để sắp xếp hàng hóa.
The stacker efficiently managed the inventory in the store.
Người xếp hàng quản lý kho hàng hiệu quả tại cửa hàng.
The company invested in a modern stacker for better storage.
Công ty đầu tư vào một thiết bị xếp hàng hiện đại để lưu trữ tốt hơn.
The stacker showed off his impressive collection of gold coins.
Người chơi stacker đã trưng bày bộ sưu tập ấn tượng của mình với những đồng vàng.
The local stacker club organizes regular meetings for enthusiasts.
Câu lạc bộ stacker địa phương tổ chức các cuộc họp định kỳ cho người hâm mộ.
The stacker community values the rarity and history of each item.
Cộng đồng stacker đánh giá cao sự hiếm có và lịch sử của từng món hàng.
The stacker organized the books neatly on the shelf.
Người xếp chồng sách gọn gàng trên kệ.
The factory hired a new stacker to manage inventory efficiently.
Nhà máy thuê một người xếp mới để quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
The event coordinator needed a reliable stacker for the chairs.
Người phối hợp sự kiện cần một người xếp ghế đáng tin cậy.
Họ từ
Từ "stacker" có nghĩa chung là một thiết bị hoặc người chuyên sắp xếp hoặc tích lũy các vật thể, thường là hàng hóa, theo cách có tổ chức và hiệu quả. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "stacker" có thể chỉ đến các thiết bị tự động hoặc bán tự động dùng để xếp dỡ hàng hóa trên pallet. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "stacker" với ý nghĩa tương tự trong cả viết và nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tại các khu vực công nghiệp khác nhau.
Từ "stacker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stack", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "stac", có nghĩa là chất đống hay xếp chồng. Gốc từ này có liên quan đến từ Latinh "stāca", diễn đạt khái niệm về việc xếp tầng hoặc sắp xếp. Qua thời gian, "stacker" được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc người có nhiệm vụ xếp chồng hàng hóa, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa từ việc sắp xếp vật liệu sang việc chuyên môn hóa trong ngành công nghiệp.
Từ "stacker" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành như công nghiệp và logistics, nơi nó được dùng để chỉ thiết bị hoặc người có nhiệm vụ xếp chồng hàng hóa. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong bài thuyết trình về quy trình làm việc trong kho hoặc trong văn bản mô tả công nghệ tự động hóa trong chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp