Bản dịch của từ Stacker trong tiếng Việt
Stacker
Stacker (Noun)
The warehouse employed a stacker to organize the goods.
Kho sử dụng một người xếp hàng để sắp xếp hàng hóa.
The stacker efficiently managed the inventory in the store.
Người xếp hàng quản lý kho hàng hiệu quả tại cửa hàng.
The stacker showed off his impressive collection of gold coins.
Người chơi stacker đã trưng bày bộ sưu tập ấn tượng của mình với những đồng vàng.
The local stacker club organizes regular meetings for enthusiasts.
Câu lạc bộ stacker địa phương tổ chức các cuộc họp định kỳ cho người hâm mộ.
The stacker organized the books neatly on the shelf.
Người xếp chồng sách gọn gàng trên kệ.
The factory hired a new stacker to manage inventory efficiently.
Nhà máy thuê một người xếp mới để quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp