Bản dịch của từ Stag party trong tiếng Việt
Stag party

Stag party (Noun)
John's stag party was last weekend at the beach house.
Bữa tiệc stag của John diễn ra cuối tuần trước tại nhà bãi biển.
There wasn't a stag party for Mike before his wedding.
Không có bữa tiệc stag nào cho Mike trước đám cưới của anh ấy.
Will Tom's stag party be held in Las Vegas this summer?
Bữa tiệc stag của Tom sẽ được tổ chức ở Las Vegas mùa hè này sao?
"Stag party" là thuật ngữ chỉ một bữa tiệc dành cho chú rể trước ngày cưới, thường được tổ chức bởi bạn bè thân thiết hoặc người thân. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở Mỹ và Anh. Trong khi cả hai biến thể đều sử dụng từ "stag", ở Anh, thuật ngữ "stag do" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, có thể thấy "bachelor party". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách tổ chức và phong cách tiệc tùng, với văn hóa Anh thường nhấn mạnh hơn vào các hoạt động truyền thống.
Thuật ngữ "stag party" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "stag" có nguồn gốc từ từ Latin "stagnum" nghĩa là đầm lầy, hoặc từ tiếng Anh cổ "staca", có nghĩa là con hươu đực. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các buổi tiệc dành cho nam giới trước khi kết hôn, thể hiện sự gắn bó và tình bạn. Theo thời gian, "stag party" trở thành một nghi thức xã hội, phản ánh văn hóa xu hướng kỷ niệm những ngày tháng độc thân trước hôn nhân trong các nền văn hóa phương Tây.
Bữa tiệc stag, hay còn gọi là bữa tiệc độc thân dành cho chú rể, là một cụm từ thường xuất hiện trong các tình huống xã hội và lễ hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề về văn hóa, lễ cưới và truyền thống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong Reading và Listening là thấp hơn, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể. Bữa tiệc stag thường được tổ chức nhằm kỷ niệm trước khi kết hôn và có thể liên quan đến các hoạt động giải trí như đi chơi, du lịch, và các trò chơi nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp