Bản dịch của từ Stag party trong tiếng Việt

Stag party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stag party (Noun)

stˈæɡ pˈɑɹti
stˈæɡ pˈɑɹti
01

Một bữa tiệc chỉ dành cho nam giới, đặc biệt là bữa tiệc được tổ chức cho một người đàn ông sắp kết hôn.

A party for men only especially one held for a man who is going to get married soon.

Ví dụ

John's stag party was last weekend at the beach house.

Bữa tiệc stag của John diễn ra cuối tuần trước tại nhà bãi biển.

There wasn't a stag party for Mike before his wedding.

Không có bữa tiệc stag nào cho Mike trước đám cưới của anh ấy.

Will Tom's stag party be held in Las Vegas this summer?

Bữa tiệc stag của Tom sẽ được tổ chức ở Las Vegas mùa hè này sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stag party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stag party

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.