Bản dịch của từ Stages of the competition trong tiếng Việt

Stages of the competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stages of the competition(Noun)

stˈeɪdʒəz ˈʌv ðə kˌɑmpətˈɪʃən
stˈeɪdʒəz ˈʌv ðə kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một giai đoạn cụ thể trong một quá trình hoặc sự kiện, thường cho thấy sự tiến triển hoặc phát triển.

A specific phase or step in a process or event, often indicating progression or development.

Ví dụ
02

Một nền tảng hoặc khu vực nâng cao, nơi diễn ra các sự kiện, buổi thuyết trình hoặc biểu diễn.

A raised platform or area where events, presentations, or performances occur.

Ví dụ
03

Đấu trường nơi diễn ra một cuộc thi cụ thể.

The arena in which a specific competition takes place.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh