Bản dịch của từ Stages of the competition trong tiếng Việt
Stages of the competition

Stages of the competition (Noun)
Một giai đoạn cụ thể trong một quá trình hoặc sự kiện, thường cho thấy sự tiến triển hoặc phát triển.
A specific phase or step in a process or event, often indicating progression or development.
The stages of the competition include interviews and final presentations.
Các giai đoạn của cuộc thi bao gồm phỏng vấn và thuyết trình cuối.
The stages of the competition do not allow for feedback from judges.
Các giai đoạn của cuộc thi không cho phép phản hồi từ ban giám khảo.
What are the stages of the competition for the community project?
Các giai đoạn của cuộc thi cho dự án cộng đồng là gì?
The stages of the competition were beautifully decorated for the event.
Các sân khấu của cuộc thi được trang trí đẹp cho sự kiện.
The stages of the competition do not allow audience participation.
Các sân khấu của cuộc thi không cho phép khán giả tham gia.
What are the stages of the competition this year in Vietnam?
Các sân khấu của cuộc thi năm nay ở Việt Nam là gì?
The stages of the competition were held in New York City last year.
Các giai đoạn của cuộc thi đã diễn ra ở thành phố New York năm ngoái.
The stages of the competition do not include any outdoor activities.
Các giai đoạn của cuộc thi không bao gồm bất kỳ hoạt động ngoài trời nào.
What are the stages of the competition for the social event?
Các giai đoạn của cuộc thi cho sự kiện xã hội là gì?
"Stages of the competition" (các giai đoạn của cuộc thi) đề cập đến những bước hoặc phần khác nhau trong quá trình diễn ra một cuộc thi, từ việc chuẩn bị ban đầu, lựa chọn thí sinh, đến các vòng thi và cuối cùng là công bố kết quả. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có thể thấy rằng trong một số ngữ cảnh, "rounds of the competition" (các vòng thi) có thể được sử dụng thay thế để nhấn mạnh sự phân chia từng phần trong cuộc thi. Sự khác biệt chủ yếu xuất hiện trong cách phát âm và phong cách viết, nhưng về mặt ngữ nghĩa, hai cụm từ cũng diễn đạt cùng một ý tưởng.