Bản dịch của từ Stagflation trong tiếng Việt
Stagflation

Stagflation (Noun)
Lạm phát cao kéo dài kết hợp với tỷ lệ thất nghiệp cao và nhu cầu trì trệ trong nền kinh tế của một quốc gia.
Persistent high inflation combined with high unemployment and stagnant demand in a country's economy.
Stagflation can lead to economic hardship for many families.
Lạm phát đình trệ có thể dẫn đến khó khăn kinh tế cho nhiều gia đình.
The government's measures aim to tackle stagflation and boost growth.
Các biện pháp của chính phủ nhằm giải quyết tình trạng lạm phát đình trệ và thúc đẩy tăng trưởng.
Economists are concerned about the potential impact of stagflation on society.
Các nhà kinh tế lo ngại về tác động tiềm tàng của lạm phát đình trệ đối với xã hội.
Họ từ
Thuật ngữ "stagflation" đề cập đến tình trạng kinh tế đồng thời xuất hiện của suy thoái và lạm phát cao. Nó thường xảy ra khi nền kinh tế rơi vào tình trạng tăng trưởng chậm hoặc không tăng trưởng, trong khi giá cả hàng hóa và dịch vụ gia tăng. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa so với tiếng Anh Anh; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút dựa trên khu vực.
Từ "stagflation" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "stagnation" (ngưng trệ) và "inflation" (lạm phát). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1970 để mô tả tình trạng kinh tế đặc trưng bởi sự đình trệ trong tăng trưởng và lạm phát đồng thời. "Stagflation" phản ánh sự đối lập giữa hai hiện tượng kinh tế thường không xảy ra cùng lúc, nhằm chỉ ra những thách thức chính sách tài chính trong quản lý nền kinh tế. Từ này đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong lý thuyết kinh tế học hiện đại.
Từ "stagflation" là một thuật ngữ kinh tế chỉ tình trạng kết hợp giữa suy thoái kinh tế và lạm phát, thường xuất hiện trong các bài luận về kinh tế vĩ mô trong kỳ thi IELTS. Đặc biệt, nó có thể được sử dụng trong thành phần Writing và Speaking khi thảo luận về các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài phân tích kinh tế, báo cáo tài chính, và các cuộc hội thảo về chính sách kinh tế. Sự xuất hiện của "stagflation" trong văn bản học thuật có thể không phổ biến nhưng lại mang ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh phân tích kinh tế hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp