Bản dịch của từ Stagnating trong tiếng Việt

Stagnating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stagnating (Verb)

stˈægnˌeiɾɪŋ
stˈægnˌeiɾɪŋ
01

Ngừng phát triển hoặc đạt được tiến bộ.

To stop developing or making progress.

Ví dụ

Unemployment rates are stagnating in the current economic climate.

Tỷ lệ thất nghiệp đang trì trệ trong môi trường kinh tế hiện nay.

Social mobility has been stagnating, leading to income inequality.

Sự dịch chuyển xã hội đang trì trệ, dẫn đến bất bình đẳng về thu nhập.

The lack of investment is causing the community to stagnate socially.

Việc thiếu đầu tư đang khiến cộng đồng trì trệ về mặt xã hội.

Stagnating (Adjective)

stˈægnˌeiɾɪŋ
stˈægnˌeiɾɪŋ
01

Không hiển thị hoạt động hoặc phát triển nào.

Showing no activity or development.

Ví dụ

The community center's programs are stagnating due to lack of funding.

Các chương trình của trung tâm cộng đồng đang trì trệ do thiếu kinh phí.

The stagnating economy is causing job losses in the region.

Nền kinh tế trì trệ đang khiến khu vực mất việc làm.

The stagnating social media platform is losing users rapidly.

Nền tảng mạng xã hội trì trệ đang mất dần người dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stagnating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] This will not only lead to a but also a drop, in their tax payments in case their profit decreases [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] 1) Furthermore, lack of young labour workforce would cause for the growth of individual businesses and the global economy as a whole because little innovation may take place in this circumstance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019

Idiom with Stagnating

Không có idiom phù hợp