Bản dịch của từ Stahl trong tiếng Việt

Stahl

Noun [U/C]Verb

Stahl (Noun)

stˈɑl
stˈɑl
01

Một nhà tù hoặc nhà tù

A prison or jail

Ví dụ

He was sent to Stahl for his involvement in the robbery.

Anh ta bị gửi đến Stahl vì liên quan đến vụ cướp.

The conditions in Stahl were harsh and inmates faced overcrowding.

Điều kiện ở Stahl khắc nghiệt và tù nhân phải đối mặt với tình trạng quá đông.

02

Một thị trấn ở miền đông nước đức

A town in eastern germany

Ví dụ

Stahl is a picturesque town in eastern Germany.

Stahl là một thị trấn xinh đẹp ở phía đông nước Đức.

Many tourists visit Stahl for its historical architecture.

Nhiều du khách đến thăm Stahl vì kiến trúc lịch sử của nó.

Stahl (Verb)

stˈɑl
stˈɑl
01

Lắp đặt gian hàng ở

To install stalls in

Ví dụ

The community center decided to stahl more stalls for the event.

Trung tâm cộng đồng quyết định lắp thêm nhiều gian hàng cho sự kiện.

The festival organizers stahl colorful stalls along the street.

Ban tổ chức lễ hội lắp đặt các gian hàng màu sắc dọc theo đường phố.

02

Áp đặt điểm chấp cho (đối thủ cạnh tranh)

To impose handicaps on (a competitor)

Ví dụ

The government decided to stahl the dominant corporation in the market.

Chính phủ quyết định áp đặt rào cản cho tập đoàn thống trị trên thị trường.

The organization stahled the new entrant to level the playing field.

Tổ chức áp đặt rào cản cho người mới gia nhập để làm cho cơ hội công bằng hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stahl

Không có idiom phù hợp