Bản dịch của từ Stahl trong tiếng Việt
Stahl

Stahl (Noun)
He was sent to Stahl for his involvement in the robbery.
Anh ta bị gửi đến Stahl vì liên quan đến vụ cướp.
The conditions in Stahl were harsh and inmates faced overcrowding.
Điều kiện ở Stahl khắc nghiệt và tù nhân phải đối mặt với tình trạng quá đông.
The government decided to build a new stahl to alleviate overcrowding.
Chính phủ quyết định xây dựng một trại giam mới để giảm bớt tình trạng quá đông.
Stahl is a picturesque town in eastern Germany.
Stahl là một thị trấn xinh đẹp ở phía đông nước Đức.
Many tourists visit Stahl for its historical architecture.
Nhiều du khách đến thăm Stahl vì kiến trúc lịch sử của nó.
The population of Stahl has been steadily increasing over years.
Dân số của Stahl đã tăng ổn định qua các năm.
Stahl (Verb)
Áp đặt điểm chấp cho (đối thủ cạnh tranh)
To impose handicaps on (a competitor)
The government decided to stahl the dominant corporation in the market.
Chính phủ quyết định áp đặt rào cản cho tập đoàn thống trị trên thị trường.
The organization stahled the new entrant to level the playing field.
Tổ chức áp đặt rào cản cho người mới gia nhập để làm cho cơ hội công bằng hơn.
The policy aims to stahl unfair advantages among different social groups.
Chính sách nhằm mục đích áp đặt rào cản đối với những lợi thế không công bằng giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Lắp đặt gian hàng ở.
To install stalls in.
The community center decided to stahl more stalls for the event.
Trung tâm cộng đồng quyết định lắp thêm nhiều gian hàng cho sự kiện.
The festival organizers stahl colorful stalls along the street.
Ban tổ chức lễ hội lắp đặt các gian hàng màu sắc dọc theo đường phố.
They stahl temporary stalls for the charity bazaar next weekend.
Họ lắp đặt các gian hàng tạm thời cho chợ từ thiện vào cuối tuần tới.
Từ "stahl" trong tiếng Đức có nghĩa là "thép", một hợp kim của sắt với carbon, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và sản xuất. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "stahl" còn chỉ các loại thép đặc biệt như thép không gỉ. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "steel". Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách phát âm và viết, nhưng nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, phản ánh vai trò quan trọng của vật liệu này trong xã hội hiện đại.
Từ "stahl" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "thép". Căn nguyên của nó bắt nguồn từ từ "stahal" trong tiếng Hà Lan cũ, có nghĩa là "thép" hoặc "có sức mạnh", được lấy cảm hứng từ hình thức chế biến kim loại thời trung cổ. Sự phát triển và sử dụng "stahl" trong nghệ thuật chế tác từ vật liệu cứng cáp này đã dẫn đến kết nối giữa khái niệm sức mạnh và tính bền vững, điều này vẫn được phản ánh trong cách thức từ này được sử dụng hiện nay trong các ngành công nghiệp và kỹ thuật.
Từ "stahl" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, "stahl" có thể được liên kết với ngành công nghiệp thép, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chế tạo. Trong tiếng Đức, "stahl" có nghĩa là "thép", nên thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến vật liệu xây dựng hoặc sản xuất công nghiệp.