Bản dịch của từ Stairs trong tiếng Việt

Stairs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stairs (Noun)

01

Số nhiều của cầu thang.

Plural of stair.

Ví dụ

Many people use the stairs instead of the elevator every day.

Nhiều người sử dụng cầu thang thay vì thang máy mỗi ngày.

Not everyone prefers the stairs for going to the second floor.

Không phải ai cũng thích cầu thang để lên tầng hai.

Do you think stairs are better for exercise than elevators?

Bạn có nghĩ rằng cầu thang tốt hơn cho việc tập thể dục không?

Dạng danh từ của Stairs (Noun)

SingularPlural

Stair

Stairs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Previously, a café was located to the left of the but has now been replaced with a gallery shop, however the space is much smaller now [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the front of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the front of the building and a lift located next to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Stairs

Không có idiom phù hợp