Bản dịch của từ Stand around trong tiếng Việt

Stand around

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand around (Verb)

stˈændɚwˈʌnd
stˈændɚwˈʌnd
01

Dành thời gian nhàn rỗi hoặc lảng vảng.

To spend time idly or loitering.

Ví dụ

People often stand around waiting for the bus at 5 PM.

Mọi người thường đứng quanh chờ xe buýt lúc 5 giờ chiều.

Students do not stand around during breaks; they play games instead.

Học sinh không đứng quanh trong giờ nghỉ; họ chơi trò chơi thay vào đó.

Why do some friends just stand around at social events?

Tại sao một số bạn bè chỉ đứng quanh ở các sự kiện xã hội?

Stand around (Phrase)

stˈændɚwˈʌnd
stˈændɚwˈʌnd
01

Chờ đợi hoặc nán lại mà không có mục đích.

To wait or linger without any purpose.

Ví dụ

People often stand around at parties without talking to anyone.

Mọi người thường đứng xung quanh ở các bữa tiệc mà không nói chuyện.

They do not stand around when there are interesting activities.

Họ không đứng xung quanh khi có các hoạt động thú vị.

Do you see people stand around at social events often?

Bạn có thấy mọi người đứng xung quanh ở các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand around

Không có idiom phù hợp