Bản dịch của từ Stand around trong tiếng Việt
Stand around

Stand around (Verb)
People often stand around waiting for the bus at 5 PM.
Mọi người thường đứng quanh chờ xe buýt lúc 5 giờ chiều.
Students do not stand around during breaks; they play games instead.
Học sinh không đứng quanh trong giờ nghỉ; họ chơi trò chơi thay vào đó.
Why do some friends just stand around at social events?
Tại sao một số bạn bè chỉ đứng quanh ở các sự kiện xã hội?
Stand around (Phrase)
People often stand around at parties without talking to anyone.
Mọi người thường đứng xung quanh ở các bữa tiệc mà không nói chuyện.
They do not stand around when there are interesting activities.
Họ không đứng xung quanh khi có các hoạt động thú vị.
Do you see people stand around at social events often?
Bạn có thấy mọi người đứng xung quanh ở các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "stand around" có nghĩa chỉ việc đứng ở một vị trí mà không thực hiện hành động cụ thể nào khác, thường thể hiện sự chờ đợi hoặc không có mục đích rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng phổ biến và thông dụng như "stand around" vẫn giữ nguyên nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh có thể thêm sắc thái khác trong tình huống xã hội. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết, nhưng có thể có khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống sinh hoạt.
Cụm từ "stand around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "stand" xuất phát từ tiếng Anh cổ "standan", có nghĩa là "đứng", và "around" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yrund" (vòng quanh). Lịch sử sử dụng của cụm từ này liên quan đến hành động "đứng" mà không có mục đích cụ thể, thường được hiểu là chờ đợi hoặc lãng phí thời gian. Ngày nay, "stand around" mang ý nghĩa chờ đợi một cách thụ động, thường bị chỉ trích trong ngữ cảnh công việc hoặc hoạt động xã hội.
Cụm từ "stand around" có độ phổ biến trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các bài hội thoại liên quan đến hoạt động xã hội hoặc tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong Viết và Đọc, cụm từ này có thể liên quan đến việc mô tả thái độ hoặc hành động của con người trong các ngữ cảnh như tham gia sự kiện hay quan sát. Ngoài ra, trong giao tiếp thông thường, "stand around" thường được sử dụng để chỉ việc đứng không làm gì trong khi chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp