Bản dịch của từ Linger trong tiếng Việt
Linger

Linger (Verb)
She tends to he tends to he tends to linger at social gatherings even after everyone has left.
Cô ấy thường ở lại tại các buổi tụ tập xã hội ngay cả sau khi mọi người đã rời đi.
The guests he guests he guests lingered around the buffet table, enjoying the food and conversation.
Các khách mời ở lại xung quanh bàn đồ ăn tự chọn, thưởng thức thức ăn và cuộc trò chuyện.
The music was so good that people he music was so good that people he music was so good that people lingered on the dance floor.
Âm nhạc quá tốt đến mức mọi người ở lại trên sàn nhảy.
Dạng động từ của Linger (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Linger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lingered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lingered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lingers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lingering |
Kết hợp từ của Linger (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Linger forever Lưu luyến mãi mãi | The memories of the party linger forever in their minds. Những ký ức về bữa tiệc vẫn lưu luyến mãi mãi trong tâm trí họ. |
Linger long Ở lại lâu | Memories of the party linger long in her mind. Ký ức về bữa tiệc vẫn còn lưu luyến trong tâm trí cô ấy. |
Linger on Bám lại | Memories of high school linger on in her mind. Ký ức về trường trung học vẫn còn đọng trong tâm trí cô ấy. |
Linger still Vẫn còn ngóng chờ | Memories of the past linger still in the old town. Ký ức về quá khứ vẫn còn đọng lại trong thị trấn cũ. |
Họ từ
Từ "linger" trong tiếng Anh có nghĩa là nán lại, chần chừ hoặc lưu lại một cách không vội vã. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kéo dài thời gian ở một địa điểm hoặc trong một trạng thái cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "linger" có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn, thể hiện sự gắn bó hoặc quyến luyến so với "stay".
Từ "linger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lingere", có nghĩa là "liếm" hoặc "di chuyển chậm". Qua thời gian, từ này đã chuyển biến về nghĩa, nhấn mạnh sự kéo dài hoặc ở lại một cách chậm chạp. Sự phát triển này phản ánh hành động không vội vàng rời bỏ một nơi nào đó, thường gắn liền với cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý không muốn chia tay. Nghĩa hiện tại của từ "linger" liên hệ mật thiết với việc duy trì trạng thái, cảm xúc, hay ký ức trong tâm trí.
Từ "linger" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để miêu tả hành động kéo dài hoặc duy trì trạng thái trong một khoảng thời gian kéo dài. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc, ký ức hoặc thói quen, như trong các cuộc thảo luận về tâm lý con người hay các trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp