Bản dịch của từ Stand by someone trong tiếng Việt
Stand by someone

Stand by someone (Phrase)
I always stand by my friends during difficult times.
Tôi luôn ở bên cạnh bạn bè trong những lúc khó khăn.
She never stands by anyone when they need assistance.
Cô ấy không bao giờ ở bên cạnh ai khi họ cần sự giúp đỡ.
Do you think it's important to stand by family members?
Bạn có nghĩ rằng việc ở bên cạnh thành viên gia đình quan trọng không?
Friends always stand by each other during difficult times.
Bạn bè luôn ở bên cạnh nhau trong những thời điểm khó khăn.
It's not nice when no one stands by you when you need help.
Không hay khi không ai ở bên cạnh bạn khi bạn cần giúp đỡ.
Friends should stand by someone facing social challenges like bullying.
Bạn bè nên đứng về phía người đang đối mặt với thách thức xã hội như bắt nạt.
Many people do not stand by someone who is struggling with addiction.
Nhiều người không đứng về phía người đang vật lộn với nghiện ngập.
Will you stand by someone in need during tough times?
Bạn có đứng về phía người cần giúp đỡ trong những lúc khó khăn không?
She will stand by her friend during the tough exam period.
Cô ấy sẽ đứng về phía bạn mình trong thời gian thi khó khăn.
He does not stand by anyone when they face challenges.
Anh ấy không đứng về phía ai khi họ gặp khó khăn.
Để hỗ trợ ai đó trong nỗ lực của họ
To support someone in their endeavors
I will stand by my friend during her difficult times.
Tôi sẽ đứng bên cạnh bạn tôi trong những lúc khó khăn.
They do not stand by their community during the crisis.
Họ không đứng về phía cộng đồng của mình trong cuộc khủng hoảng.
Will you stand by your family in this challenging situation?
Bạn sẽ đứng bên cạnh gia đình mình trong tình huống khó khăn này chứ?
I always stand by my friends during difficult times.
Tôi luôn đứng về phía bạn bè trong những lúc khó khăn.
She does not stand by her colleagues when they face criticism.
Cô ấy không đứng về phía đồng nghiệp khi họ bị chỉ trích.
Để ở bên ai đó khi cần
To be there for someone when needed
Friends should always stand by someone during difficult times.
Bạn bè nên luôn đứng bên cạnh ai đó trong lúc khó khăn.
She does not stand by someone who lies.
Cô ấy không đứng bên cạnh ai đó nói dối.
Will you stand by someone in their time of need?
Bạn có đứng bên cạnh ai đó trong lúc họ cần không?
I will stand by Sarah during her difficult times at work.
Tôi sẽ đứng bên cạnh Sarah trong những lúc khó khăn tại công việc.
John does not stand by his friends when they need support.
John không đứng bên cạnh bạn bè khi họ cần sự hỗ trợ.
Cụm động từ "stand by someone" có nghĩa là hỗ trợ hoặc ủng hộ một người khác trong thời gian khó khăn hoặc trong các tình huống khủng hoảng. Về mặt ngữ nghĩa, "stand by" mang yếu tố cam kết và lòng trung thành. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "stand by" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ảnh hưởng của ngữ âm địa phương.
Cụm từ "stand by someone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "stand" xuất phát từ động từ tiếng Tây Đức "standan", mang nghĩa là đứng vững. Phần "by" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bi", có nghĩa là bên cạnh. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa hỗ trợ và đồng hành. Trong lịch sử, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho lòng trung thành và sự ủng hộ, phản ánh một cách rõ ràng tinh thần đoàn kết trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội hiện đại.
Cụm từ "stand by someone" thể hiện sự hỗ trợ hoặc ủng hộ một người trong các tình huống khó khăn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc các chủ đề liên quan đến sự đoàn kết. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để diễn tả lòng trung thành hoặc sự đồng cảm trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.