Bản dịch của từ Standing at attention trong tiếng Việt
Standing at attention

Standing at attention (Phrase)
The soldiers were standing at attention during the ceremony.
Các binh sĩ đứng chuẩn bị trong lễ trao giải.
The students were not standing at attention during the presentation.
Các học sinh không đứng chuẩn bị trong bài thuyết trình.
Were you standing at attention when the teacher entered the classroom?
Bạn có đứng chuẩn bị khi giáo viên vào lớp học không?
Cụm từ "standing at attention" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái đứng nghiêm chỉnh, thể hiện sự tôn kính hoặc sẵn sàng hoạt động trong quân đội hoặc các tình huống trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường giống nhau về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "at attention" có thể nhấn mạnh hơn về địa vị quân sự, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống khác. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa biểu thị sự kỷ luật và chú ý.
Cụm từ "standing at attention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "attention" bắt nguồn từ "attentio", có nghĩa là "sự chú ý", từ "attendere", nghĩa là "chú ý" hoặc "hướng về". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến quân đội, nơi việc đứng thẳng và chú ý được coi là biểu hiện của sự tôn trọng và sẵn sàng. Ngày nay, cụm từ này không chỉ được sử dụng trong bối cảnh quân sự mà còn ám chỉ sự chú ý và sẵn sàng trong nhiều tình huống khác nhau.
Cụm từ "standing at attention" thể hiện sự đứng thẳng, nghiêm chỉnh, thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc hoạt động nghi thức. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến các tình huống mô tả kỷ luật quân sự hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao khi so với các từ vựng phổ thông khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các bức thư hoặc bài viết bàn luận về an ninh hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp