Bản dịch của từ Standing at attention trong tiếng Việt

Standing at attention

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standing at attention (Phrase)

stˌændɨstənˈeɪdʒənt
stˌændɨstənˈeɪdʒənt
01

Đứng trong tư thế trang trọng, thường với cơ thể thẳng, hai chân khép vào nhau và gót chân chạm nhau.

Standing in a formal posture often with the body erect and with the feet together and heels touching.

Ví dụ

The soldiers were standing at attention during the ceremony.

Các binh sĩ đứng chuẩn bị trong lễ trao giải.

The students were not standing at attention during the presentation.

Các học sinh không đứng chuẩn bị trong bài thuyết trình.

Were you standing at attention when the teacher entered the classroom?

Bạn có đứng chuẩn bị khi giáo viên vào lớp học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standing at attention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standing at attention

Không có idiom phù hợp