Bản dịch của từ Standing broad jump trong tiếng Việt

Standing broad jump

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standing broad jump (Phrase)

stˈændɨŋ bɹˈɔd dʒˈʌmp
stˈændɨŋ bɹˈɔd dʒˈʌmp
01

Một sự kiện trong điền kinh trong đó một vận động viên nhảy theo chiều ngang càng xa càng tốt từ vị trí đứng.

An event in track and field in which an athlete jumps horizontally as far as possible from a standing position.

Ví dụ

The standing broad jump is popular in school sports competitions.

Bài nhảy xa đứng rất phổ biến trong các cuộc thi thể thao trường học.

Many students do not practice the standing broad jump regularly.

Nhiều học sinh không luyện tập bài nhảy xa đứng thường xuyên.

Is the standing broad jump included in the upcoming school sports day?

Bài nhảy xa đứng có được đưa vào ngày hội thể thao trường sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standing broad jump/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standing broad jump

Không có idiom phù hợp