Bản dịch của từ Standing order trong tiếng Việt
Standing order

Standing order (Phrase)
She set up a standing order to donate $50 monthly.
Cô ấy thiết lập một lệnh chuyển khoản định kỳ để quyên góp $50 mỗi tháng.
They didn't want to create a standing order for rent.
Họ không muốn tạo một lệnh chuyển khoản định kỳ cho tiền thuê.
Did he remember to cancel the standing order for utilities?
Anh ấy có nhớ hủy lệnh chuyển khoản định kỳ cho tiện ích không?
She set up a standing order to donate $50 monthly.
Cô ấy thiết lập một lệnh chuyển khoản định kỳ để quyên góp 50 đô la mỗi tháng.
He did not forget to cancel the standing order on time.
Anh ấy không quên hủy lệnh chuyển khoản định kỳ đúng thời hạn.
"Standing order" là thuật ngữ chỉ một chỉ thị hoặc yêu cầu liên tục để thực hiện một hành động lặp đi lặp lại, thường trong lĩnh vực tài chính hoặc chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "standing order" được sử dụng giống nhau về nghĩa nhưng có sự khác biệt về tần suất và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ thường liên quan đến việc chuyển tiền tự động giữa các tài khoản, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập đến các dịch vụ như việc điều trị y tế định kỳ.
Cụm từ "standing order" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "ordinare" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thứ tự". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh quân sự và hành chính, ám chỉ các mệnh lệnh hoặc quy định được thiết lập liên tục. Đến nay, "standing order" chỉ việc chỉ định một giao dịch tài chính tự động hoặc một chỉ thị nhất quán duy trì lâu dài, phản ánh tính ổn định và liên tục trong quản lý và giao dịch.
Cụm từ "standing order" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến bối cảnh tài chính, ngân hàng hoặc quản lý tài khoản. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lệnh thanh toán định kỳ trong giao dịch tài chính, để đảm bảo sự quản lý hiệu quả về luồng tiền trong các doanh nghiệp hoặc cá nhân. Điều này cho thấy tính ứng dụng cao của nó trong lĩnh vực tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp