Bản dịch của từ Stanley trong tiếng Việt

Stanley

Noun [U/C]Noun [C]

Stanley (Noun)

stˈænli
stˈænli
01

Tên thương hiệu của một loại công cụ hoặc hệ thống lưu trữ

A brand name for a type of tool or storage system

Ví dụ

Stanley is a popular brand for tools in many households.

Stanley là một thương hiệu phổ biến cho dụng cụ trong nhiều gia đình.

My dad always trusts Stanley products for quality and durability.

Bố tôi luôn tin tưởng các sản phẩm của Stanley về chất lượng và độ bền.

The Stanley storage system helps keep the garage organized and tidy.

Hệ thống lưu trữ Stanley giúp giữ cho gara gọn gàng và ngăn nắp.

Stanley (Noun Countable)

stˈænli
stˈænli
01

Tên nam

A male first name

Ví dụ

Stanley is a popular name for boys in many English-speaking countries.

Stanley là một cái tên phổ biến cho nam giới ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

My friend named his son Stanley after his grandfather.

Bạn của tôi đặt tên cho con trai là Stanley theo ông nội của mình.

Stanley has always been a traditional family name in their lineage.

Stanley luôn là một cái tên gia đình truyền thống trong dòng họ của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stanley

Không có idiom phù hợp