Bản dịch của từ Start over trong tiếng Việt
Start over

Start over (Phrase)
Many people need to start over after losing their jobs during COVID-19.
Nhiều người cần bắt đầu lại sau khi mất việc trong COVID-19.
She did not want to start over after failing the IELTS exam.
Cô ấy không muốn bắt đầu lại sau khi thi IELTS thất bại.
Do you think we should start over with our social project?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu lại dự án xã hội không?
Để bắt đầu lại một quá trình từ đầu.
To start a process again from the beginning.
After the argument, they decided to start over as friends.
Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định bắt đầu lại như bạn bè.
They did not want to start over after their first failed project.
Họ không muốn bắt đầu lại sau dự án đầu tiên thất bại.
Can we start over and try to understand each other better?
Chúng ta có thể bắt đầu lại và cố gắng hiểu nhau hơn không?
Để bắt đầu lại sau một thời gian khó khăn.
To make a new start after a period of difficulty.
After losing his job, John decided to start over in a new city.
Sau khi mất việc, John quyết định bắt đầu lại ở một thành phố mới.
Many people do not want to start over after a divorce.
Nhiều người không muốn bắt đầu lại sau khi ly hôn.
Can you explain how to start over after a financial crisis?
Bạn có thể giải thích cách bắt đầu lại sau khủng hoảng tài chính không?
Từ "start over" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu lại từ đầu, thường trong bối cảnh cần thiết phải xóa bỏ những gì đã làm trước đó để khởi động một hành trình, kế hoạch hoặc dự án mới. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "begin again" cũng được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, "start over" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc bắt đầu lại hoàn toàn.
Từ "start" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "styrtan", nghĩa là "bắt đầu nhảy" hay "bắt đầu từ một trạng thái khác". Một phần của từ này có liên quan đến hình thức động từ của tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ ý nghĩa thể chất đến nghĩa trừu tượng của việc khởi sự một hành động hoặc quá trình. Hiện nay, "start" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khởi động một chương trình đến bắt đầu một dự án hay hành trình mới.
Từ "start over" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường mô tả việc bắt đầu lại một quá trình hoặc một dự án. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thay đổi nghề nghiệp, bắt đầu một mối quan hệ mới, hoặc phục hồi sau thất bại. "Start over" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khởi đầu mới mẻ và cơ hội để cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
