Bản dịch của từ Start over trong tiếng Việt

Start over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Start over (Phrase)

stˈɑɹt ˈoʊvɚ
stˈɑɹt ˈoʊvɚ
01

Để bắt đầu lại sau một thất bại hoặc thất bại.

To begin again after a failure or setback.

Ví dụ

Many people need to start over after losing their jobs during COVID-19.

Nhiều người cần bắt đầu lại sau khi mất việc trong COVID-19.

She did not want to start over after failing the IELTS exam.

Cô ấy không muốn bắt đầu lại sau khi thi IELTS thất bại.

Do you think we should start over with our social project?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu lại dự án xã hội không?

02

Để bắt đầu lại một quá trình từ đầu.

To start a process again from the beginning.

Ví dụ

After the argument, they decided to start over as friends.

Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định bắt đầu lại như bạn bè.

They did not want to start over after their first failed project.

Họ không muốn bắt đầu lại sau dự án đầu tiên thất bại.

Can we start over and try to understand each other better?

Chúng ta có thể bắt đầu lại và cố gắng hiểu nhau hơn không?

03

Để bắt đầu lại sau một thời gian khó khăn.

To make a new start after a period of difficulty.

Ví dụ

After losing his job, John decided to start over in a new city.

Sau khi mất việc, John quyết định bắt đầu lại ở một thành phố mới.

Many people do not want to start over after a divorce.

Nhiều người không muốn bắt đầu lại sau khi ly hôn.

Can you explain how to start over after a financial crisis?

Bạn có thể giải thích cách bắt đầu lại sau khủng hoảng tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/start over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, these children would have a head their peers pursuing higher education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Start over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.