Bản dịch của từ Start up a business trong tiếng Việt
Start up a business

Start up a business (Verb)
Để khởi xướng hoặc thiết lập một doanh nghiệp hoặc công ty mới.
To initiate or establish a new business or enterprise.
Many young people start up a business after graduating from college.
Nhiều người trẻ khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
They do not start up a business without a solid plan.
Họ không khởi nghiệp mà không có kế hoạch vững chắc.
Do you want to start up a business in your hometown?
Bạn có muốn khởi nghiệp ở quê hương của mình không?
Many young people start up a business after college graduation.
Nhiều người trẻ khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
She did not start up a business during the pandemic.
Cô ấy không khởi nghiệp trong thời gian đại dịch.
Did you start up a business last year?
Bạn đã khởi nghiệp vào năm ngoái chưa?
Cụm từ "start up a business" được sử dụng để mô tả hành động khởi sự một doanh nghiệp, bao gồm các bước lập kế hoạch, phát triển sản phẩm và tìm kiếm vốn đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa. Ở Mỹ, "start-up" thường chỉ về các công ty mới và đổi mới công nghệ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể bao hàm doanh nghiệp vừa và nhỏ hơn.