Bản dịch của từ Start up business trong tiếng Việt
Start up business

Start up business (Noun)
Many students want to start up businesses after graduation.
Nhiều sinh viên muốn khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Not everyone can successfully start up a business.
Không phải ai cũng có thể khởi nghiệp thành công.
Can you explain how to start up a business?
Bạn có thể giải thích cách khởi nghiệp không?
Để thành lập một công ty hoặc tổ chức.
To initiate a company or organization.
Many young people want to start up businesses in their communities.
Nhiều bạn trẻ muốn khởi nghiệp trong cộng đồng của họ.
Not all start up businesses succeed in their first year.
Không phải tất cả các doanh nghiệp khởi nghiệp đều thành công trong năm đầu tiên.
Do you know how to start up a business successfully?
Bạn có biết cách khởi nghiệp thành công không?
Để thành lập một doanh nghiệp mới.
To set up a new enterprise.
Many young people want to start up businesses after graduation.
Nhiều bạn trẻ muốn khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Not everyone can successfully start up a business in today's market.
Không phải ai cũng có thể khởi nghiệp thành công trong thị trường hiện nay.
How can I start up a business with limited funds?
Làm thế nào tôi có thể khởi nghiệp với nguồn vốn hạn chế?
Khởi nghiệp (startup business) là một doanh nghiệp mới được thành lập nhằm mục đích khám phá và phát triển mô hình kinh doanh khả thi, thường hướng đến việc phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ đổi mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, và từ "startup" thường được sử dụng ở cả hai dạng ngôn ngữ để chỉ các doanh nghiệp trong giai đoạn đầu với khả năng mở rộng nhanh chóng.
Thuật ngữ "start-up" xuất phát từ từ tiếng Anh "start", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styrtan", nghĩa là "bắt đầu" hoặc "dựng lên", và "up", biểu thị hành động đi lên. Trong những năm gần đây, "start-up business" chỉ các doanh nghiệp mới khởi nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ. Sự phát triển nhanh chóng của các công ty khởi nghiệp đã nhấn mạnh tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế toàn cầu, phản ánh xu hướng đầu tư và phát triển bền vững.
Cụm từ "start up business" thường được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề kinh doanh và khởi nghiệp. Trong Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bài nói về các xu hướng kinh tế hoặc trường hợp thành công. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu hoặc tài liệu thương mại. Ngoài ra, "start up business" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống thực tiễn như hội thảo, thuyết trình về khởi nghiệp và trong các cuộc thảo luận về đổi mới sáng tạo trong kinh doanh.