Bản dịch của từ State action trong tiếng Việt
State action
Noun [U/C]

State action(Noun)
stˈeɪt ˈækʃən
stˈeɪt ˈækʃən
01
Một hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi một chính phủ hoặc cơ quan chính thức.
An act or decision made by a government or official body.
Ví dụ
02
Nguyên tắc hoặc quy trình mà một thực thể chính phủ hành động thay mặt cho công dân của mình.
The principle or process where a governmental entity acts on behalf of its citizens.
Ví dụ
03
Các thủ tục pháp lý hoặc hành động được thực hiện bởi một bang hoặc chính phủ.
Legal proceedings or actions undertaken by a state or government.
Ví dụ
