Bản dịch của từ State-owned enterprise trong tiếng Việt
State-owned enterprise
Noun [U/C]

State-owned enterprise (Noun)
stˈeɪtˌaʊnd ˈɛntɚpɹˌaɪz
stˈeɪtˌaʊnd ˈɛntɚpɹˌaɪz
01
Một doanh nghiệp được sở hữu và điều hành bởi nhà nước.
A business owned and operated by the government.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức được tạo ra để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ được tài trợ và duy trì bởi chính phủ.
An organization created to provide goods or services that is funded and maintained by a government.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình thức tổ chức kinh tế trong đó chính phủ kiểm soát sản xuất và phân phối hàng hóa.
A form of economic organization in which the government has control over production and distribution of goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with State-owned enterprise
Không có idiom phù hợp