Bản dịch của từ Stateroom trong tiếng Việt

Stateroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stateroom (Noun)

stˈeɪtɹum
stˈeɪtɹum
01

Phòng của thuyền trưởng hoặc sĩ quan cấp trên trên tàu.

A captains or superior officers room on a ship.

Ví dụ

The captain's stateroom was spacious and luxurious.

Phòng của thuyền trưởng rộng rãi và xa hoa.

The staterooms for superior officers were elegantly furnished.

Các phòng cho các sĩ quan cấp cao được trang trí lịch lãm.

Access to the stateroom was restricted to authorized personnel only.

Việc truy cập vào phòng chỉ được phép với nhân viên được ủy quyền.

02

Một căn phòng lớn trong cung điện hoặc tòa nhà công cộng, dùng trong những dịp trang trọng.

A large room in a palace or public building for use on formal occasions.

Ví dụ

The royal stateroom was adorned with gold and velvet curtains.

Phòng khách hoàng gia được trang trí bằng rèm vàng và lụa.

The grand ball was held in the stateroom of the mansion.

Bữa tiệc lớn được tổ chức trong phòng khách của biệt thự.

The stateroom was filled with distinguished guests and elegant decorations.

Phòng khách đầy khách mời nổi tiếng và trang trí lịch lãm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stateroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stateroom

Không có idiom phù hợp