Bản dịch của từ Status hearing trong tiếng Việt

Status hearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status hearing(Noun)

stˈætəs hˈiɹɨŋ
stˈætəs hˈiɹɨŋ
01

Một phiên tòa mà thẩm phán xem xét tình trạng của một vụ án.

A court proceeding in which the judge reviews the status of a case.

Ví dụ
02

Một cuộc họp giữa các bên để đánh giá tiến trình của một vụ án.

A meeting between parties to assess the progress of a case.

Ví dụ
03

Một thời điểm được tòa án chỉ định để kiểm tra sự phát triển của một vấn đề pháp lý.

A designated time by the court to check on the development of a legal matter.

Ví dụ