Bản dịch của từ Stay up trong tiếng Việt

Stay up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay up (Verb)

stˈeɪ ˈʌp
stˈeɪ ˈʌp
01

Vẫn tỉnh táo, đặc biệt là quá giờ đi ngủ thông thường của một người.

To remain awake especially past ones usual bedtime.

Ví dụ

Many teenagers like to stay up late chatting with friends.

Nhiều thanh thiếu niên thích thức khuya trò chuyện với bạn bè.

She stayed up all night studying for her exams.

Cô ấy thức cả đêm học bài cho kỳ thi của mình.

During the sleepover, the kids decided to stay up playing games.

Trong buổi trọ tại nhà bạn, các em nhỏ quyết định thức khuya chơi trò chơi.

Stay up (Phrase)

stˈeɪ ˈʌp
stˈeɪ ˈʌp
01

Không đi ngủ vào giờ thường lệ.

To not go to bed at the usual time.

Ví dụ

During the party, we decided to stay up all night.

Trong bữa tiệc, chúng tôi quyết định thức cả đêm.

Teenagers often stay up late chatting on social media platforms.

Tuổi teen thường thức khuya trò chuyện trên các mạng xã hội.

It's not healthy to stay up watching TV until early morning.

Không tốt cho sức khỏe nếu thức xem TV đến sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stay up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Well, there are some tips that I usually apply to balance late and getting enough sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Although late has become a habit for me, sometimes after a night of to complete assigned tasks or due to struggling with insomnia, I feel drowsy the next morning and have trouble focused at work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I think late has become a habit for me even though it's not good for my health [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] However, occasionally I late just to watch live international sports matches with my father [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Stay up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.