Bản dịch của từ Stay up trong tiếng Việt
Stay up

Stay up (Verb)
Many teenagers like to stay up late chatting with friends.
Nhiều thanh thiếu niên thích thức khuya trò chuyện với bạn bè.
She stayed up all night studying for her exams.
Cô ấy thức cả đêm học bài cho kỳ thi của mình.
During the sleepover, the kids decided to stay up playing games.
Trong buổi trọ tại nhà bạn, các em nhỏ quyết định thức khuya chơi trò chơi.
Stay up (Phrase)
During the party, we decided to stay up all night.
Trong bữa tiệc, chúng tôi quyết định thức cả đêm.
Teenagers often stay up late chatting on social media platforms.
Tuổi teen thường thức khuya trò chuyện trên các mạng xã hội.
It's not healthy to stay up watching TV until early morning.
Không tốt cho sức khỏe nếu thức xem TV đến sáng.
Cụm động từ "stay up" có nghĩa là không đi ngủ, thường để chỉ hành động thức khuya hoặc giữ tỉnh táo vì lý do học tập, làm việc hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "stay up" sử dụng phổ biến và thường được áp dụng trong ngữ cảnh thoải mái hơn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khả năng sử dụng cụm này cũng phổ biến nhưng có thể bị thay thế bởi các cụm từ khác như "keep awake". Sự khác biệt trong ngữ điệu và sắc thái tình cảm có thể ảnh hưởng đến cách thức diễn đạt trong từng khu vực.
Cụm từ "stay up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "stay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "nắm chắc". Từ "up" xuất phát từ tiếng Old English "upp", mang nghĩa là "nâng lên" hoặc "hướng lên". Khi kết hợp, "stay up" diễn tả hành động duy trì trạng thái đứng hoặc tỉnh táo mà không ngủ. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thức khuya, đặc biệt trong bối cảnh giải trí hoặc học tập.
Cụm động từ "stay up" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc ảnh hưởng của giấc ngủ đến sức khỏe. Trong phần Listening, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức. Trong ngữ cảnh thông thường, "stay up" thường được dùng để mô tả việc thức khuya, ví dụ như trong các hoạt động học tập hay giải trí, thể hiện sự nỗ lực hoặc sự cần thiết phải hoàn thành công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



