Bản dịch của từ Staying power trong tiếng Việt
Staying power

Staying power (Noun)
Khả năng duy trì hoạt động hoặc cam kết bất chấp mệt mỏi hoặc khó khăn; sự bền bỉ.
The ability to maintain an activity or commitment despite fatigue or difficulty; stamina.
Her staying power in volunteering for charity events is admirable.
Khả năng kiên trì của cô ấy trong tình nguyện cho sự kiện từ thiện là đáng ngưỡng mộ.
The community leader's staying power inspired others to join the cause.
Khả năng kiên trì của lãnh đạo cộng đồng truyền cảm hứng cho người khác tham gia nguyên nhân.
Despite challenges, the organization's staying power ensured its long-term impact.
Mặc cho thách thức, khả năng kiên trì của tổ chức đảm bảo tác động lâu dài của nó.
"Staying power" là cụm từ chỉ khả năng chịu đựng hoặc tồn tại lâu dài trong một tình huống khó khăn, điển hình là trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc kinh doanh. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản này, nhưng nhìn chung đều mang tính chất trang trọng và được sử dụng phổ biến.
Cụm từ "staying power" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "stare" có nghĩa là "đứng" hay "ở lại". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "stayer" trước khi trở thành "staying" trong tiếng Anh. "Power" xuất phát từ tiếng Latin "potere", mang nghĩa là "có khả năng". "Staying power" hiện nay chỉ khả năng duy trì hoặc bền bỉ trong một tình huống dài hạn, liên kết rõ với sức mạnh và độ bền của cá nhân hoặc tổ chức trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "staying power" không có tần suất xuất hiện cao trong các phần thi của IELTS, mặc dù có thể thấy trong bối cảnh nói và viết. Nó thường được sử dụng để chỉ khả năng duy trì vị trí hoặc sức ảnh hưởng trong thời gian dài, thông dụng trong các lĩnh vực kinh doanh, thể thao và văn hóa. Tuy nhiên, trong các tình huống hàng ngày, nó có thể được áp dụng để mô tả sự bền bỉ của một sản phẩm hay thương hiệu trước sự cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp