Bản dịch của từ Steal away trong tiếng Việt
Steal away

Steal away (Phrase)
They steal away from the party to avoid awkward conversations.
Họ lén lút rời khỏi bữa tiệc để tránh những cuộc trò chuyện khó xử.
She did not steal away before saying goodbye to her friends.
Cô ấy không lén lút rời đi trước khi nói lời tạm biệt bạn bè.
Did they steal away without informing anyone about their plans?
Họ có lén lút rời đi mà không thông báo cho ai về kế hoạch không?
Steal away (Verb)
She decided to steal away from the party unnoticed at midnight.
Cô ấy quyết định lén lút rời khỏi bữa tiệc lúc nửa đêm.
He did not steal away from the meeting, raising everyone's suspicions.
Anh ấy không lén lút rời khỏi cuộc họp, khiến mọi người nghi ngờ.
Did they steal away before the crowd became too large to manage?
Họ có lén lút rời đi trước khi đám đông trở nên quá đông không?
Cụm từ "steal away" mang nghĩa là lén lút rời khỏi một nơi nào đó, thường để trốn tránh sự chú ý hoặc tìm kiếm sự riêng tư. Trong ngữ cảnh văn học và thơ ca, nó thường chỉ sự trốn chạy để tìm kiếm tự do hoặc tình yêu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể linh hoạt hơn trong các bối cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "steal away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "steal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stĕlāre", nghĩa là lén lút hoặc trốn đi. Từ "away" có nguồn từ tiếng Anh cổ "awa", nghĩa là ra ngoài hoặc rời khỏi. Từ sự kết hợp này, cụm từ diễn tả hành động rời xa một cách lén lút, thường dùng để chỉ việc trốn chạy hay tẩu thoát mà không bị phát hiện. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh tính chất bí mật và khẩn cấp trong hành động.
Cụm từ "steal away" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, mang ý nghĩa "rời đi một cách lén lút". Trong ngôn ngữ hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tìm kiếm sự riêng tư hoặc tránh né sự chú ý. Nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tình cảm, để diễn đạt việc thoát khỏi sự kiểm soát hoặc bí mật trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp