Bản dịch của từ Steam up trong tiếng Việt

Steam up

Idiom

Steam up (Idiom)

01

Trở nên ngày càng bồn chồn hoặc tức giận.

To become increasingly agitated or angry.

Ví dụ

She tends to steam up when discussing controversial topics in social settings.

Cô ấy thường trở nên tức giận khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong các môi trường xã hội.

He tries not to steam up during group projects to maintain professionalism.

Anh ấy cố gắng không trở nên tức giận trong các dự án nhóm để duy trì tính chuyên nghiệp.

Does she often steam up when receiving criticism during IELTS speaking practice?

Cô ấy có thường trở nên tức giận khi nhận phản hồi trong quá trình luyện nói IELTS không?

02

Trở nên phấn khích hoặc nhiệt tình.

To become excited or enthusiastic.

Ví dụ

She really steamed up when talking about the upcoming concert.

Cô ấy thực sự hào hứng khi nói về buổi hòa nhạc sắp tới.

He didn't steam up during the discussion about social issues.

Anh ấy không hào hứng trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did they steam up after hearing about the charity event?

Họ có hào hứng sau khi nghe về sự kiện từ thiện không?

03

Trở nên mờ mịt hoặc phủ đầy hơi nước, đặc biệt là do nhiệt độ cao.

To become foggy or covered with vapor especially from heat.

Ví dụ

The room quickly steamed up after the hot shower.

Phòng nhanh chóng bốc hơi sau khi tắm nước nóng.

Don't open the windows, or the car will steam up.

Đừng mở cửa sổ, hoặc xe sẽ bị đọng hơi.

Did the bathroom mirror steam up when you took a shower?

Gương trong phòng tắm có bị đọng hơi khi bạn tắm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steam up

Không có idiom phù hợp