Bản dịch của từ Steerage trong tiếng Việt

Steerage

Noun [U/C]

Steerage (Noun)

stˈiɹɪdʒ
stˈiɹɪdʒ
01

Bộ phận của con tàu cung cấp chỗ ở rẻ nhất cho hành khách.

The part of a ship providing the cheapest accommodation for passengers.

Ví dụ

The immigrants traveled in steerage to America in the early 1900s.

Những người nhập cư đi tàu ở phòng hạ giá đến Mỹ vào đầu thế kỷ 20.

Steerage on the Titanic was crowded with passengers from different backgrounds.

Phòng hạ giá trên con tàu Titanic đông người với nhiều nguồn gốc khác nhau.

02

Hành động lái một chiếc thuyền.

The action of steering a boat.

Ví dụ

The steerage of the ship was handled by experienced sailors.

Việc lái tàu được xử lý bởi các thủy thủ kinh nghiệm.

In the social hierarchy of the ship, steerage was crucial.

Trong bậc thang xã hội trên tàu, việc lái tàu rất quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steerage

Không có idiom phù hợp