Bản dịch của từ Steerage trong tiếng Việt
Steerage

Steerage (Noun)
Bộ phận của con tàu cung cấp chỗ ở rẻ nhất cho hành khách.
The part of a ship providing the cheapest accommodation for passengers.
The immigrants traveled in steerage to America in the early 1900s.
Những người nhập cư đi tàu ở phòng hạ giá đến Mỹ vào đầu thế kỷ 20.
Steerage on the Titanic was crowded with passengers from different backgrounds.
Phòng hạ giá trên con tàu Titanic đông người với nhiều nguồn gốc khác nhau.
The conditions in steerage were often cramped and uncomfortable for travelers.
Điều kiện ở phòng hạ giá thường chật chội và không thoải mái cho người đi du lịch.
The steerage of the ship was handled by experienced sailors.
Việc lái tàu được xử lý bởi các thủy thủ kinh nghiệm.
In the social hierarchy of the ship, steerage was crucial.
Trong bậc thang xã hội trên tàu, việc lái tàu rất quan trọng.
Passengers in steerage were eager to reach their destination safely.
Hành khách ở tầng lái tàu rất háo hức để đến điểm đến một cách an toàn.
Họ từ
"Steerage" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 19, chỉ khu vực trên các tàu biển nơi hành khách trả tiền thấp, thường nằm ở phía dưới tàu. Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ việc điều khiển, hướng dẫn một con tàu hoặc một phương tiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản và ngữ cảnh sử dụng vẫn giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "steerage" cũng có thể chỉ đến sự kiểm soát hoặc quản lý trong một tình huống cụ thể.
Từ "steerage" bắt nguồn từ tiếng Latin "strigare", có nghĩa là "lái tàu" hoặc "điều khiển". Trong tiếng Anh, nó lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến phần phía sau của tàu nơi mà các thuyền trưởng có thể điều khiển hướng đi. Ý nghĩa hiện tại chỉ về khu vực có giá vé rẻ nhất trên tàu, thường là nơi dành cho người di cư, phản ánh sự gắn kết giữa khái niệm điều khiển và vị trí trong không gian hạn chế.
Từ "steerage" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh mô tả kinh tế hoặc xã hội, nhất là khi đề cập đến điều kiện di chuyển của người di dân trong các chuyến tàu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể xuất hiện trong văn học hoặc lịch sử hải quân, liên quan đến các tầng lớp xã hội và sự phân chia trong giao thông vận tải. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh sự phân biệt và điều kiện sống của những người di chuyển với tài chính hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp