Bản dịch của từ Steerless trong tiếng Việt

Steerless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steerless (Adjective)

01

(nghĩa bóng) không có ảnh hưởng hướng dẫn, chỉ đạo; ngẫu nhiên.

Figurative without a guiding or steering influence haphazard.

Ví dụ

Many communities feel steerless without strong leadership during crises.

Nhiều cộng đồng cảm thấy không có định hướng khi thiếu lãnh đạo mạnh mẽ trong khủng hoảng.

The project was steerless, leading to confusion among team members.

Dự án không có định hướng, dẫn đến sự bối rối giữa các thành viên trong nhóm.

Is our society becoming steerless in addressing climate change issues?

Xã hội của chúng ta có đang trở nên không có định hướng trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không?

02

(lỗi thời) không có bánh lái.

Obsolete having no rudder.

Ví dụ

The steerless boat drifted aimlessly in the lake last weekend.

Chiếc thuyền không có bánh lái trôi dạt vô định trên hồ cuối tuần trước.

Steerless vehicles are not safe for city driving during rush hour.

Những phương tiện không có bánh lái không an toàn khi lái xe trong thành phố vào giờ cao điểm.

Are steerless ships still used in modern shipping industries today?

Có phải những con tàu không có bánh lái vẫn được sử dụng trong ngành vận tải hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steerless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steerless

Không có idiom phù hợp