Bản dịch của từ Stencilling trong tiếng Việt

Stencilling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stencilling (Verb)

stˈɛnsɨlɨŋ
stˈɛnsɨlɨŋ
01

Hoạt động tạo ra một bức tranh hoặc mẫu bằng cách in nó qua hình cắt trên bề mặt.

The activity of making a picture or pattern by printing it through a cutout shape on a surface.

Ví dụ

They are stencilling colorful designs on community center walls this weekend.

Họ đang vẽ những thiết kế đầy màu sắc lên tường trung tâm cộng đồng cuối tuần này.

She is not stencilling any patterns for the local art festival.

Cô ấy không vẽ bất kỳ mẫu nào cho lễ hội nghệ thuật địa phương.

Are they stencilling images for the charity event next month?

Họ có đang vẽ hình ảnh cho sự kiện từ thiện tháng tới không?

Dạng động từ của Stencilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stencil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stencilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stencilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stencils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stencilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stencilling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stencilling

Không có idiom phù hợp