Bản dịch của từ Stencilling trong tiếng Việt
Stencilling

Stencilling (Verb)
They are stencilling colorful designs on community center walls this weekend.
Họ đang vẽ những thiết kế đầy màu sắc lên tường trung tâm cộng đồng cuối tuần này.
She is not stencilling any patterns for the local art festival.
Cô ấy không vẽ bất kỳ mẫu nào cho lễ hội nghệ thuật địa phương.
Are they stencilling images for the charity event next month?
Họ có đang vẽ hình ảnh cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
Dạng động từ của Stencilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stencil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stencilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stencilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stencils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stencilling |
Họ từ
Từ "stencilling" (hoặc "stenciling" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động dùng một khuôn để tạo hình ảnh hoặc chữ viết trên bề mặt nào đó bằng cách phun hoặc chà màu qua khuôn. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thể hiện rõ ở cách viết, trong khi "stencilling" được sử dụng ở Anh, "stenciling" phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai dạng đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh văn bản và phong cách cá nhân.
Từ "stencilling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stencillum", có nghĩa là "bảng mẫu" hoặc "bảng mạch". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả kỹ thuật in hình từ một mẫu đã được cắt ra. Sự phát triển của thiết bị và kỹ thuật đồ họa đã nâng cao khả năng ứng dụng của stencilling trong nghệ thuật và thiết kế. Ngày nay, từ này gắn liền với quy trình sáng tạo và sản xuất, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và công nghiệp.
Từ "stencilling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả các yếu tố nghệ thuật hoặc kỹ thuật trong thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, “stencilling” thường được sử dụng trong ngành nghệ thuật và thiết kế đồ họa, liên quan đến quá trình tạo hình ảnh hoặc chữ cái thông qua khuôn mẫu, được ứng dụng trong trang trí nội thất hay quảng cáo.