Bản dịch của từ Stereo trong tiếng Việt
Stereo

Stereo (Noun)
The stereo at the party filled the room with lively music.
Dàn âm thanh nổi trong bữa tiệc khiến căn phòng tràn ngập âm nhạc sôi động.
She enjoys listening to music on her high-quality stereo system.
Cô ấy thích nghe nhạc trên hệ thống âm thanh nổi chất lượng cao của mình.
The stereo in the car provides a great audio experience while driving.
Hệ thống âm thanh nổi trong xe mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời khi lái xe.
Dạng danh từ của Stereo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stereo | Stereos |
Họ từ
Từ "stereo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stereos", có nghĩa là "ba chiều", thường được sử dụng để chỉ khả năng tái tạo âm thanh gần giống như trải nghiệm thực tế. Trong tiếng Anh, "stereo" được phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "stereo" thường được kết hợp với thuật ngữ "stereo system" trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ thiết bị âm thanh hai kênh nào. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stereo" cũng có thể ám chỉ định dạng âm thanh trong công nghệ nghe nhìn.
Từ "stereo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "stereos", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "ba chiều". Ngữ nguyên này liên kết với khái niệm về không gian, thể hiện một chiều sâu và sự hiện thực trong âm thanh. Ban đầu, "stereo" được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh ba chiều, biểu thị công nghệ âm thanh nổi nhằm tạo ra trải nghiệm nghe đa dạng và phong phú hơn. Về sau, từ này mở rộng ra các lĩnh vực khác như hình ảnh và công nghệ, giữ vững ý nghĩa về sự phong phú và chiều sâu.
Từ "stereo" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra Listening và Reading của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề âm nhạc, công nghệ và truyền thông. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc xu hướng tiêu dùng trong lĩnh vực âm thanh. Ngoài ra, "stereo" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến thiết bị âm thanh và trải nghiệm nghe nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp