Bản dịch của từ Stereogram trong tiếng Việt

Stereogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stereogram (Noun)

stˈɛɹiəgɹæm
stˈɛɹiəgɹæm
01

Sơ đồ hoặc hình ảnh do máy tính tạo ra thể hiện ba chiều của một vật thể hoặc bề mặt rắn.

A diagram or computergenerated image giving a threedimensional representation of a solid object or surface.

Ví dụ

The stereogram helped students visualize complex social structures in sociology.

Stereogram đã giúp sinh viên hình dung các cấu trúc xã hội phức tạp trong xã hội học.

Many students do not understand the stereogram's role in social studies.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của stereogram trong nghiên cứu xã hội.

Can you explain how the stereogram depicts social interactions effectively?

Bạn có thể giải thích cách stereogram mô tả các tương tác xã hội một cách hiệu quả không?

02

Một ảnh x quang âm thanh nổi.

A stereo radiogram.

Ví dụ

The artist created a stunning stereogram for the community art exhibit.

Nghệ sĩ đã tạo ra một hình ảnh 3D tuyệt đẹp cho triển lãm nghệ thuật cộng đồng.

Many people do not understand how to view a stereogram correctly.

Nhiều người không hiểu cách xem hình ảnh 3D một cách chính xác.

Can you see the hidden image in this stereogram, John?

Bạn có thấy hình ảnh ẩn trong hình ảnh 3D này không, John?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stereogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stereogram

Không có idiom phù hợp