Bản dịch của từ Stereos trong tiếng Việt

Stereos

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stereos (Noun)

stˈɛɹioʊz
stˈɛɹioʊz
01

Viết tắt của các hệ thống hoặc thành phần âm thanh nổi.

Short for stereophonic systems or components.

Ví dụ

Many people enjoy listening to music on their high-quality stereos.

Nhiều người thích nghe nhạc trên hệ thống âm thanh chất lượng cao.

Not everyone can afford expensive stereos for their homes.

Không phải ai cũng có khả năng mua hệ thống âm thanh đắt tiền cho nhà của họ.

Do you think stereos improve the quality of social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng hệ thống âm thanh cải thiện chất lượng các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng danh từ của Stereos (Noun)

SingularPlural

Stereo

Stereos

Stereos (Noun Countable)

stˈɛɹioʊz
stˈɛɹioʊz
01

Một hệ thống hoặc các bộ phận để tạo ra âm thanh nổi.

A system or components for producing stereophonic sound.

Ví dụ

Many students enjoy listening to music on their stereos at home.

Nhiều sinh viên thích nghe nhạc trên hệ thống âm thanh tại nhà.

Not all stereos provide high-quality sound for social gatherings.

Không phải tất cả hệ thống âm thanh đều cung cấp âm thanh chất lượng cao cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think stereos improve the atmosphere at parties?

Bạn có nghĩ rằng hệ thống âm thanh cải thiện không khí tại các bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stereos cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stereos

Không có idiom phù hợp